Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 23,216,181 ngọc lục bảo IV
2. 10,625,741 -
3. 8,279,101 -
4. 7,293,797 ngọc lục bảo III
5. 7,199,500 -
6. 6,660,928 Đồng I
7. 6,351,006 -
8. 5,479,637 Bạch Kim II
9. 5,476,581 Sắt IV
10. 5,375,230 -
11. 5,032,214 Đồng IV
12. 4,972,707 Kim Cương III
13. 4,971,063 Bạch Kim IV
14. 4,878,828 Vàng II
15. 4,658,988 Bạch Kim IV
16. 4,652,679 Vàng IV
17. 4,410,326 Đồng II
18. 4,320,495 -
19. 4,122,347 ngọc lục bảo II
20. 4,094,021 Bạch Kim II
21. 4,048,491 Bạch Kim IV
22. 3,886,423 -
23. 3,863,328 Sắt II
24. 3,820,558 -
25. 3,811,399 Bạc I
26. 3,770,171 -
27. 3,770,106 -
28. 3,730,046 Đồng II
29. 3,723,640 Vàng III
30. 3,682,883 ngọc lục bảo III
31. 3,644,583 -
32. 3,546,325 -
33. 3,543,208 -
34. 3,532,062 Sắt I
35. 3,472,199 Bạc I
36. 3,465,186 Bạch Kim III
37. 3,411,378 -
38. 3,381,507 -
39. 3,365,149 -
40. 3,352,752 -
41. 3,296,216 Đồng II
42. 3,259,480 Vàng III
43. 3,244,061 Bạc IV
44. 3,240,071 -
45. 3,232,694 Vàng III
46. 3,168,053 Bạch Kim II
47. 3,144,883 Sắt I
48. 3,126,270 Bạc IV
49. 3,122,471 -
50. 3,112,007 ngọc lục bảo II
51. 3,108,720 ngọc lục bảo III
52. 3,071,222 -
53. 3,069,259 Đồng III
54. 3,034,780 -
55. 3,032,370 -
56. 3,032,173 Bạch Kim III
57. 3,005,094 -
58. 2,984,759 Bạch Kim I
59. 2,975,577 Bạc III
60. 2,945,290 Sắt IV
61. 2,911,386 Vàng IV
62. 2,891,350 Đồng IV
63. 2,879,807 Bạch Kim IV
64. 2,868,268 Sắt II
65. 2,833,212 -
66. 2,830,145 Bạc IV
67. 2,826,976 Đồng I
68. 2,826,820 ngọc lục bảo I
69. 2,812,811 ngọc lục bảo II
70. 2,787,002 Đồng II
71. 2,785,652 Đồng IV
72. 2,772,433 -
73. 2,753,253 -
74. 2,752,183 -
75. 2,751,939 -
76. 2,732,064 ngọc lục bảo IV
77. 2,731,956 Đồng II
78. 2,726,800 Đồng III
79. 2,723,638 Vàng III
80. 2,712,012 ngọc lục bảo III
81. 2,709,989 Cao Thủ
82. 2,702,423 Kim Cương I
83. 2,693,351 -
84. 2,691,105 Kim Cương IV
85. 2,684,141 Bạc IV
86. 2,660,297 Kim Cương II
87. 2,659,302 ngọc lục bảo IV
88. 2,651,271 -
89. 2,644,526 -
90. 2,640,336 -
91. 2,639,214 Bạch Kim I
92. 2,630,748 Bạc IV
93. 2,627,954 Vàng I
94. 2,624,037 Vàng II
95. 2,622,606 -
96. 2,616,410 Vàng I
97. 2,616,173 -
98. 2,615,069 -
99. 2,614,209 -
100. 2,611,938 Bạc II