Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,141,603 Bạc I
2. 7,315,587 -
3. 6,666,418 -
4. 6,638,954 ngọc lục bảo I
5. 6,257,999 -
6. 6,121,230 -
7. 6,054,518 Vàng IV
8. 5,895,807 Sắt I
9. 5,874,912 -
10. 5,799,541 Sắt III
11. 5,742,552 Kim Cương III
12. 5,557,701 Kim Cương II
13. 5,511,949 Bạch Kim I
14. 5,489,314 Sắt II
15. 5,111,545 Đồng II
16. 5,097,839 Bạc II
17. 5,040,260 Bạc IV
18. 4,970,280 Thách Đấu
19. 4,946,039 Sắt II
20. 4,767,586 -
21. 4,650,976 Kim Cương IV
22. 4,571,204 Đồng III
23. 4,555,508 Sắt IV
24. 4,510,202 -
25. 4,483,028 -
26. 4,471,369 Bạch Kim III
27. 4,458,122 Bạc II
28. 4,406,600 ngọc lục bảo IV
29. 4,396,426 Vàng III
30. 4,391,665 Đồng II
31. 4,362,118 ngọc lục bảo II
32. 4,325,622 Kim Cương IV
33. 4,248,444 Bạch Kim IV
34. 4,218,966 -
35. 4,195,420 ngọc lục bảo I
36. 4,108,921 -
37. 3,982,912 -
38. 3,970,722 Bạc IV
39. 3,966,342 Bạc IV
40. 3,935,757 Bạc III
41. 3,923,796 Bạc IV
42. 3,912,626 Vàng IV
43. 3,907,913 ngọc lục bảo I
44. 3,895,933 -
45. 3,867,553 Vàng III
46. 3,857,949 Bạch Kim II
47. 3,841,445 -
48. 3,835,942 -
49. 3,813,284 -
50. 3,811,885 Bạc I
51. 3,769,968 Sắt IV
52. 3,756,872 Đại Cao Thủ
53. 3,727,026 Bạc I
54. 3,703,033 Vàng II
55. 3,669,524 ngọc lục bảo I
56. 3,647,013 -
57. 3,645,880 Bạch Kim IV
58. 3,584,499 Sắt II
59. 3,578,916 -
60. 3,570,807 -
61. 3,560,561 Đồng I
62. 3,556,463 Đồng IV
63. 3,543,280 Đồng III
64. 3,541,404 -
65. 3,536,737 Kim Cương IV
66. 3,515,022 Sắt II
67. 3,476,940 -
68. 3,472,971 Bạc IV
69. 3,468,064 Đồng IV
70. 3,446,058 -
71. 3,436,737 Bạch Kim I
72. 3,435,464 Đồng I
73. 3,429,206 Sắt III
74. 3,409,844 -
75. 3,408,996 Đồng III
76. 3,404,943 -
77. 3,401,405 ngọc lục bảo I
78. 3,386,910 -
79. 3,363,758 -
80. 3,315,302 -
81. 3,313,234 -
82. 3,313,067 Đồng III
83. 3,311,293 Sắt IV
84. 3,299,303 -
85. 3,274,635 Sắt IV
86. 3,264,539 ngọc lục bảo II
87. 3,251,116 -
88. 3,241,378 Vàng II
89. 3,237,721 Vàng II
90. 3,233,377 Bạch Kim IV
91. 3,205,884 -
92. 3,205,687 Đồng IV
93. 3,200,794 Vàng III
94. 3,199,316 Cao Thủ
95. 3,182,495 Bạc IV
96. 3,178,328 ngọc lục bảo I
97. 3,166,842 Sắt I
98. 3,154,637 -
99. 3,133,561 Đồng I
100. 3,129,747 Vàng II