Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,699,956 -
2. 6,484,939 Bạc III
3. 6,339,170 Đồng II
4. 6,279,388 -
5. 6,183,957 -
6. 5,837,347 Vàng II
7. 5,632,508 -
8. 5,464,562 Đồng I
9. 5,460,703 Đồng I
10. 5,424,492 -
11. 5,257,252 Đồng II
12. 5,085,395 -
13. 4,610,923 Kim Cương IV
14. 4,535,327 -
15. 4,427,677 -
16. 4,364,747 Vàng I
17. 4,139,190 Sắt II
18. 4,093,160 -
19. 4,028,740 Bạc III
20. 3,844,773 Bạc II
21. 3,743,694 Bạch Kim IV
22. 3,701,482 -
23. 3,680,602 Đồng II
24. 3,634,631 Sắt IV
25. 3,628,867 -
26. 3,580,866 -
27. 3,564,424 -
28. 3,532,424 ngọc lục bảo III
29. 3,532,403 Bạc II
30. 3,489,175 -
31. 3,470,219 Vàng III
32. 3,469,723 ngọc lục bảo III
33. 3,457,776 Vàng II
34. 3,436,387 ngọc lục bảo I
35. 3,429,428 -
36. 3,404,548 Bạch Kim I
37. 3,398,667 Bạch Kim IV
38. 3,372,600 Đồng II
39. 3,346,624 Kim Cương IV
40. 3,310,743 Đồng IV
41. 3,295,197 Vàng IV
42. 3,252,472 -
43. 3,223,767 Bạc II
44. 3,215,632 Đồng IV
45. 3,210,893 Bạc II
46. 3,191,457 Đồng I
47. 3,071,644 Bạch Kim I
48. 3,060,405 Bạc II
49. 3,042,478 Bạch Kim II
50. 3,004,266 ngọc lục bảo IV
51. 2,939,170 -
52. 2,925,399 Bạch Kim IV
53. 2,914,889 ngọc lục bảo IV
54. 2,908,000 Đồng III
55. 2,897,096 -
56. 2,886,354 Sắt I
57. 2,810,643 -
58. 2,797,488 -
59. 2,792,313 Bạc III
60. 2,781,267 -
61. 2,775,754 Đồng IV
62. 2,770,727 -
63. 2,761,781 -
64. 2,739,373 Vàng IV
65. 2,736,477 Bạc I
66. 2,725,395 -
67. 2,723,129 -
68. 2,713,307 -
69. 2,692,075 -
70. 2,688,635 Sắt IV
71. 2,679,174 -
72. 2,671,102 -
73. 2,655,074 -
74. 2,648,454 Vàng III
75. 2,647,841 Sắt I
76. 2,640,439 Bạch Kim I
77. 2,623,007 -
78. 2,618,252 Kim Cương IV
79. 2,613,714 Sắt I
80. 2,608,073 ngọc lục bảo IV
81. 2,594,222 Đồng IV
82. 2,587,293 Bạch Kim IV
83. 2,586,992 -
84. 2,585,969 ngọc lục bảo IV
85. 2,584,538 Bạch Kim I
86. 2,582,507 Đồng II
87. 2,571,780 -
88. 2,571,206 Bạc I
89. 2,535,562 -
90. 2,534,126 -
91. 2,525,369 Vàng III
92. 2,511,576 -
93. 2,511,060 -
94. 2,506,147 Kim Cương I
95. 2,479,267 -
96. 2,471,229 Bạc IV
97. 2,450,497 -
98. 2,443,384 Sắt II
99. 2,442,076 -
100. 2,421,251 Sắt IV