Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,435,619 Bạc II
2. 931,724 ngọc lục bảo I
3. 735,840 ngọc lục bảo IV
4. 727,741 Bạch Kim III
5. 715,808 Kim Cương III
6. 662,439 Kim Cương I
7. 600,043 Kim Cương II
8. 594,680 ngọc lục bảo III
9. 583,032 Cao Thủ
10. 582,869 Kim Cương II
11. 560,820 Bạc IV
12. 546,120 Kim Cương II
13. 530,569 ngọc lục bảo I
14. 525,345 Đồng III
15. 514,525 -
16. 514,494 ngọc lục bảo II
17. 511,074 -
18. 505,445 Kim Cương IV
19. 498,264 Bạc I
20. 479,093 Cao Thủ
21. 464,674 -
22. 457,888 Cao Thủ
23. 445,962 Kim Cương II
24. 444,654 Bạch Kim III
25. 443,947 Kim Cương I
26. 438,301 Cao Thủ
27. 430,574 Đồng IV
28. 429,974 Bạch Kim II
29. 418,865 Kim Cương III
30. 415,724 Kim Cương I
31. 413,767 Kim Cương IV
32. 413,061 ngọc lục bảo II
33. 409,847 ngọc lục bảo I
34. 408,057 -
35. 407,632 ngọc lục bảo II
36. 407,455 Kim Cương II
37. 401,069 Cao Thủ
38. 392,289 Đồng IV
39. 391,490 Cao Thủ
40. 385,303 Kim Cương IV
41. 385,133 Kim Cương I
42. 384,797 Bạc II
43. 376,941 Đồng II
44. 376,735 -
45. 375,249 Bạch Kim III
46. 370,784 Vàng III
47. 368,922 Kim Cương III
48. 367,785 Kim Cương I
49. 365,569 Bạc IV
50. 360,358 ngọc lục bảo IV
51. 354,724 Bạch Kim II
52. 350,554 -
53. 340,750 Kim Cương IV
54. 337,926 Cao Thủ
55. 334,717 Vàng IV
56. 331,837 ngọc lục bảo IV
57. 329,365 Kim Cương III
58. 326,127 -
59. 325,337 Đồng III
60. 323,330 Đồng II
61. 313,226 Kim Cương I
62. 310,112 ngọc lục bảo IV
63. 307,020 Bạch Kim IV
64. 306,540 Kim Cương IV
65. 306,471 Kim Cương III
66. 302,154 Vàng I
67. 301,778 ngọc lục bảo II
68. 301,288 Sắt III
69. 297,552 Kim Cương III
70. 294,882 Kim Cương IV
71. 293,665 Kim Cương II
72. 293,291 Kim Cương IV
73. 291,197 Sắt I
74. 289,970 Kim Cương II
75. 289,838 Bạc I
76. 289,070 Bạch Kim IV
77. 286,349 -
78. 285,087 ngọc lục bảo I
79. 283,942 Bạch Kim IV
80. 281,972 Cao Thủ
81. 277,516 ngọc lục bảo I
82. 272,457 ngọc lục bảo III
83. 271,504 ngọc lục bảo IV
84. 270,499 ngọc lục bảo II
85. 269,102 Bạch Kim III
86. 266,860 Đồng III
87. 265,765 Bạch Kim II
88. 262,488 Kim Cương I
89. 262,160 Kim Cương IV
90. 261,875 Bạc III
91. 260,526 -
92. 260,493 Thách Đấu
93. 260,263 -
94. 259,293 Vàng III
95. 258,814 ngọc lục bảo IV
96. 257,297 ngọc lục bảo I
97. 256,831 Kim Cương I
98. 256,699 Sắt IV
99. 254,233 Kim Cương IV
100. 253,961 Bạch Kim IV