Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,150,011 Đồng IV
2. 1,086,288 Cao Thủ
3. 1,080,254 Bạch Kim II
4. 1,029,680 Kim Cương IV
5. 957,233 ngọc lục bảo III
6. 954,887 ngọc lục bảo III
7. 904,058 Bạc IV
8. 882,104 Bạch Kim IV
9. 800,382 Kim Cương II
10. 788,018 ngọc lục bảo II
11. 784,685 ngọc lục bảo I
12. 748,329 Bạc III
13. 742,996 Bạch Kim II
14. 735,107 Bạc IV
15. 723,090 Kim Cương IV
16. 689,767 Bạc I
17. 669,111 ngọc lục bảo I
18. 659,984 Kim Cương I
19. 643,746 Bạch Kim I
20. 639,898 Đồng IV
21. 634,634 Vàng II
22. 627,900 Vàng IV
23. 621,037 Vàng II
24. 604,958 Sắt III
25. 599,929 Vàng III
26. 571,872 Kim Cương IV
27. 562,392 Kim Cương II
28. 543,685 ngọc lục bảo III
29. 536,278 Đồng I
30. 535,583 ngọc lục bảo I
31. 527,038 Vàng III
32. 522,759 Kim Cương III
33. 519,364 Vàng II
34. 516,588 Bạch Kim III
35. 515,471 Kim Cương I
36. 515,249 Kim Cương III
37. 513,839 Kim Cương II
38. 503,968 -
39. 498,709 ngọc lục bảo II
40. 495,441 Vàng III
41. 491,997 -
42. 490,856 Vàng I
43. 490,176 Bạc III
44. 484,981 ngọc lục bảo III
45. 483,970 Bạch Kim IV
46. 482,233 Vàng IV
47. 480,132 Sắt IV
48. 474,660 Cao Thủ
49. 472,766 Bạch Kim III
50. 462,926 Bạch Kim IV
51. 451,707 ngọc lục bảo IV
52. 448,166 Cao Thủ
53. 448,052 -
54. 446,468 Kim Cương I
55. 438,687 Bạc IV
56. 437,959 Bạch Kim II
57. 436,251 Đại Cao Thủ
58. 433,859 ngọc lục bảo IV
59. 431,040 Đồng III
60. 430,990 Cao Thủ
61. 430,641 Vàng II
62. 427,184 ngọc lục bảo IV
63. 424,000 Vàng IV
64. 423,689 ngọc lục bảo I
65. 423,630 Vàng III
66. 423,219 Đồng I
67. 420,294 Bạch Kim II
68. 418,715 ngọc lục bảo I
69. 418,576 Bạc I
70. 410,757 Vàng III
71. 410,051 Bạch Kim I
72. 409,277 -
73. 407,426 Vàng III
74. 399,118 Bạch Kim II
75. 397,887 Vàng I
76. 396,840 Vàng IV
77. 394,398 ngọc lục bảo IV
78. 391,405 Vàng I
79. 386,088 Kim Cương I
80. 385,753 -
81. 382,645 ngọc lục bảo III
82. 381,726 Đồng III
83. 380,201 Đồng II
84. 378,849 Bạch Kim III
85. 375,769 Kim Cương III
86. 374,854 Kim Cương I
87. 372,428 -
88. 370,070 Sắt III
89. 368,940 Sắt IV
90. 366,917 -
91. 366,411 Kim Cương I
92. 364,730 Đồng I
93. 364,630 -
94. 358,611 ngọc lục bảo IV
95. 357,468 Bạch Kim IV
96. 357,204 Bạch Kim IV
97. 352,395 Cao Thủ
98. 351,329 Kim Cương III
99. 349,921 Đồng IV
100. 349,713 ngọc lục bảo II