Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 632,353 Đại Cao Thủ
2. 396,352 -
3. 358,327 Bạc IV
4. 355,061 Kim Cương IV
5. 330,035 ngọc lục bảo IV
6. 298,478 ngọc lục bảo II
7. 291,110 -
8. 285,492 Kim Cương III
9. 281,759 Bạch Kim II
10. 243,993 Kim Cương II
11. 240,673 Vàng III
12. 239,558 ngọc lục bảo III
13. 226,313 ngọc lục bảo II
14. 220,634 ngọc lục bảo IV
15. 217,353 Vàng II
16. 215,540 ngọc lục bảo II
17. 211,812 Đồng III
18. 211,397 ngọc lục bảo IV
19. 206,512 Bạch Kim II
20. 206,314 Vàng IV
21. 204,432 -
22. 201,621 Bạch Kim II
23. 192,105 Cao Thủ
24. 189,990 ngọc lục bảo III
25. 189,625 Bạc III
26. 183,907 ngọc lục bảo I
27. 181,677 Bạch Kim IV
28. 179,981 ngọc lục bảo IV
29. 170,527 Bạc IV
30. 169,580 Sắt II
31. 169,349 Vàng IV
32. 167,223 Bạc I
33. 164,872 Đồng II
34. 163,433 -
35. 163,376 -
36. 163,237 ngọc lục bảo IV
37. 162,111 -
38. 160,085 Bạc II
39. 159,956 Bạch Kim II
40. 159,802 Bạc III
41. 153,781 Bạch Kim II
42. 153,741 Kim Cương IV
43. 151,905 ngọc lục bảo III
44. 149,676 ngọc lục bảo IV
45. 149,528 Đồng III
46. 145,800 ngọc lục bảo IV
47. 145,336 Vàng II
48. 144,091 Bạc IV
49. 143,804 Bạc II
50. 143,745 -
51. 141,140 ngọc lục bảo III
52. 139,557 Kim Cương IV
53. 139,145 Kim Cương III
54. 138,959 Đồng III
55. 137,134 Bạch Kim II
56. 137,082 Vàng I
57. 136,768 Kim Cương IV
58. 135,828 Bạc III
59. 135,602 -
60. 135,410 Cao Thủ
61. 133,596 Vàng IV
62. 133,321 Vàng IV
63. 130,990 Bạc II
64. 129,790 Vàng IV
65. 129,553 Bạch Kim III
66. 129,553 -
67. 126,495 Vàng I
68. 126,264 Bạc IV
69. 124,578 -
70. 123,556 Kim Cương III
71. 120,381 Kim Cương II
72. 120,246 Kim Cương II
73. 120,090 -
74. 119,641 Bạc I
75. 119,597 -
76. 118,620 Kim Cương IV
77. 118,303 ngọc lục bảo I
78. 117,741 Bạch Kim IV
79. 117,389 -
80. 115,888 -
81. 115,690 Bạch Kim I
82. 113,184 Vàng I
83. 111,002 Đồng IV
84. 110,752 Đồng IV
85. 110,642 Bạc IV
86. 110,110 ngọc lục bảo III
87. 109,774 ngọc lục bảo II
88. 109,093 -
89. 108,648 Đồng III
90. 105,551 Bạc IV
91. 105,445 Đồng III
92. 105,114 Bạch Kim I
93. 104,711 Vàng II
94. 104,148 Bạch Kim IV
95. 103,878 ngọc lục bảo II
96. 103,744 Vàng IV
97. 103,592 Bạc I
98. 103,117 -
99. 102,705 Đồng III
100. 102,625 Đồng II