Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 255,414 Bạch Kim IV
2. 242,702 Bạch Kim IV
3. 232,754 Vàng IV
4. 210,941 Kim Cương IV
5. 200,906 Kim Cương IV
6. 189,338 Vàng I
7. 171,946 ngọc lục bảo IV
8. 171,889 ngọc lục bảo III
9. 165,682 Vàng IV
10. 159,653 Kim Cương III
11. 148,665 -
12. 140,306 -
13. 134,776 Đồng III
14. 133,555 Kim Cương IV
15. 132,872 Bạc I
16. 132,623 Vàng IV
17. 131,785 Bạch Kim I
18. 129,173 -
19. 128,195 Sắt IV
20. 127,888 ngọc lục bảo II
21. 122,103 Kim Cương III
22. 121,934 Bạch Kim III
23. 120,404 Cao Thủ
24. 119,849 Bạch Kim III
25. 117,343 Bạch Kim IV
26. 117,094 -
27. 116,549 Bạch Kim II
28. 113,808 Bạc II
29. 109,215 -
30. 108,672 Bạch Kim IV
31. 107,496 ngọc lục bảo IV
32. 107,100 -
33. 106,533 -
34. 105,569 Vàng III
35. 105,009 Vàng III
36. 104,688 Vàng I
37. 104,639 Vàng III
38. 102,991 Đồng III
39. 100,947 Đồng IV
40. 100,739 -
41. 99,475 Bạch Kim II
42. 98,793 Đại Cao Thủ
43. 98,007 Bạch Kim I
44. 95,426 Vàng I
45. 95,293 Bạc IV
46. 95,034 ngọc lục bảo IV
47. 92,206 Vàng III
48. 92,159 ngọc lục bảo III
49. 89,392 Vàng I
50. 87,622 -
51. 87,114 -
52. 86,094 Bạch Kim I
53. 86,023 -
54. 85,533 Vàng IV
55. 84,461 Bạch Kim IV
56. 83,864 -
57. 83,423 -
58. 83,163 Kim Cương III
59. 82,331 -
60. 82,191 Bạch Kim IV
61. 81,820 ngọc lục bảo I
62. 81,024 Sắt I
63. 80,908 Cao Thủ
64. 80,752 Bạc I
65. 80,630 Đồng II
66. 80,615 ngọc lục bảo IV
67. 80,233 ngọc lục bảo IV
68. 80,210 Bạc II
69. 80,190 -
70. 78,875 Bạc III
71. 78,331 -
72. 77,858 ngọc lục bảo III
73. 77,799 Bạc III
74. 77,300 -
75. 76,873 Bạc IV
76. 74,991 -
77. 74,171 Bạch Kim IV
78. 73,873 ngọc lục bảo IV
79. 73,426 ngọc lục bảo IV
80. 71,450 Đồng IV
81. 71,413 Đồng IV
82. 71,360 -
83. 71,183 -
84. 71,178 Đồng II
85. 71,072 Vàng I
86. 70,959 -
87. 70,311 Bạch Kim II
88. 69,515 -
89. 69,450 -
90. 68,544 Kim Cương III
91. 68,444 Sắt I
92. 68,134 ngọc lục bảo III
93. 67,602 ngọc lục bảo II
94. 66,955 Bạch Kim II
95. 66,709 Sắt I
96. 66,571 Bạch Kim IV
97. 66,105 -
98. 65,682 -
99. 65,484 Bạc IV
100. 65,221 -