Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 784,815 -
2. 783,151 Bạch Kim I
3. 737,914 -
4. 688,473 Bạc III
5. 678,283 Cao Thủ
6. 646,758 -
7. 623,213 Vàng II
8. 612,437 ngọc lục bảo I
9. 603,981 ngọc lục bảo I
10. 598,322 Kim Cương II
11. 589,845 Kim Cương IV
12. 582,509 Kim Cương IV
13. 548,128 Vàng II
14. 511,878 Kim Cương IV
15. 495,361 Vàng IV
16. 489,041 Vàng IV
17. 463,969 Bạc IV
18. 449,751 Cao Thủ
19. 439,237 Cao Thủ
20. 436,677 ngọc lục bảo I
21. 430,947 Bạc II
22. 427,514 Kim Cương II
23. 425,571 Sắt IV
24. 424,871 ngọc lục bảo III
25. 417,723 Bạch Kim IV
26. 410,500 ngọc lục bảo II
27. 392,301 Kim Cương I
28. 386,964 Đồng I
29. 382,819 Kim Cương IV
30. 380,205 Đồng II
31. 378,109 Bạch Kim III
32. 375,371 Cao Thủ
33. 372,407 Bạch Kim III
34. 369,114 ngọc lục bảo II
35. 369,072 Bạc IV
36. 368,149 Sắt I
37. 366,908 Kim Cương II
38. 363,147 Cao Thủ
39. 361,315 Bạch Kim IV
40. 360,634 Đồng IV
41. 360,319 Thách Đấu
42. 359,057 Kim Cương I
43. 356,541 Kim Cương I
44. 355,847 Bạch Kim IV
45. 353,503 Bạc I
46. 350,650 ngọc lục bảo I
47. 348,570 Vàng II
48. 347,615 Kim Cương IV
49. 347,379 Đồng IV
50. 347,132 Bạch Kim III
51. 341,669 Bạc IV
52. 336,623 Kim Cương IV
53. 333,408 Bạc IV
54. 326,931 ngọc lục bảo III
55. 326,386 Đồng I
56. 325,423 Kim Cương IV
57. 322,499 ngọc lục bảo IV
58. 321,047 Đồng II
59. 320,897 Kim Cương IV
60. 316,444 Sắt II
61. 316,274 -
62. 313,294 Bạch Kim IV
63. 312,283 Bạch Kim III
64. 312,009 Bạch Kim I
65. 308,866 Cao Thủ
66. 308,301 Đồng III
67. 306,000 -
68. 304,896 Bạch Kim IV
69. 301,596 Vàng IV
70. 301,266 Vàng IV
71. 301,117 -
72. 300,894 Bạch Kim III
73. 299,450 ngọc lục bảo III
74. 298,524 Bạc IV
75. 297,597 Đồng III
76. 296,864 ngọc lục bảo II
77. 295,328 Bạc III
78. 294,335 Bạc III
79. 288,628 Bạc I
80. 288,488 ngọc lục bảo III
81. 287,959 -
82. 285,760 Sắt I
83. 285,427 Bạch Kim IV
84. 284,677 ngọc lục bảo IV
85. 284,558 Kim Cương IV
86. 283,924 -
87. 281,560 Bạc IV
88. 280,701 -
89. 279,897 Đồng IV
90. 277,340 Bạc IV
91. 277,249 Đồng III
92. 277,163 Bạc III
93. 276,827 ngọc lục bảo II
94. 276,662 Bạch Kim IV
95. 274,683 ngọc lục bảo III
96. 274,575 Bạch Kim IV
97. 274,559 Vàng IV
98. 274,123 Đồng IV
99. 273,805 Vàng II
100. 272,253 Đồng I