Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 650,012 Kim Cương IV
2. 391,899 -
3. 343,299 Bạch Kim IV
4. 249,595 -
5. 220,515 Đồng II
6. 218,046 -
7. 205,363 Đồng II
8. 191,581 Bạc I
9. 191,082 Bạch Kim II
10. 179,981 -
11. 175,831 -
12. 165,122 Bạch Kim III
13. 158,177 -
14. 153,046 -
15. 151,491 Vàng IV
16. 150,534 ngọc lục bảo III
17. 149,379 -
18. 148,323 ngọc lục bảo III
19. 147,077 ngọc lục bảo I
20. 146,668 Bạch Kim IV
21. 143,214 Bạch Kim IV
22. 138,125 Bạch Kim II
23. 135,085 ngọc lục bảo III
24. 132,408 Kim Cương IV
25. 131,978 Bạc III
26. 123,704 Bạch Kim IV
27. 123,117 Bạch Kim IV
28. 120,865 Vàng III
29. 118,868 -
30. 118,829 ngọc lục bảo III
31. 114,376 Bạch Kim I
32. 113,949 Sắt IV
33. 113,346 Bạch Kim I
34. 112,677 -
35. 112,443 Đồng III
36. 111,602 -
37. 110,777 ngọc lục bảo IV
38. 110,248 Kim Cương II
39. 109,547 Kim Cương IV
40. 109,378 ngọc lục bảo III
41. 109,133 -
42. 108,108 Đồng II
43. 108,098 Đồng III
44. 107,917 Kim Cương IV
45. 107,618 -
46. 107,558 Bạc IV
47. 107,362 Bạch Kim II
48. 107,057 Bạch Kim IV
49. 106,802 Vàng III
50. 104,952 Bạch Kim IV
51. 104,817 Vàng II
52. 104,531 -
53. 104,015 ngọc lục bảo I
54. 103,469 -
55. 102,887 Vàng IV
56. 101,449 Bạch Kim I
57. 101,158 Sắt I
58. 100,876 Bạch Kim III
59. 100,827 Bạc II
60. 99,268 Đồng II
61. 99,199 Bạch Kim IV
62. 98,892 Vàng II
63. 98,876 Bạch Kim II
64. 97,827 -
65. 97,621 Bạch Kim III
66. 97,597 -
67. 96,645 ngọc lục bảo IV
68. 96,194 -
69. 95,487 ngọc lục bảo IV
70. 94,419 -
71. 94,278 -
72. 93,481 -
73. 93,324 ngọc lục bảo II
74. 89,718 -
75. 89,128 Đồng I
76. 88,861 Vàng IV
77. 88,683 Đồng II
78. 86,440 Bạc IV
79. 86,200 Kim Cương I
80. 86,041 -
81. 85,031 -
82. 84,950 -
83. 84,417 Sắt II
84. 84,365 Đồng II
85. 84,141 Bạc II
86. 83,861 Bạc II
87. 83,553 -
88. 83,230 -
89. 81,405 -
90. 80,925 Vàng II
91. 80,465 -
92. 80,381 Vàng I
93. 78,258 Cao Thủ
94. 77,867 Bạch Kim II
95. 77,607 Kim Cương IV
96. 76,948 -
97. 76,705 Vàng II
98. 76,467 ngọc lục bảo III
99. 76,363 Bạch Kim II
100. 76,362 Vàng IV