Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,051,373 ngọc lục bảo IV
2. 993,800 Kim Cương IV
3. 648,694 -
4. 641,366 Cao Thủ
5. 600,478 Cao Thủ
6. 588,266 Kim Cương IV
7. 567,500 Bạch Kim II
8. 567,078 -
9. 541,166 Thách Đấu
10. 528,432 Cao Thủ
11. 526,395 Kim Cương II
12. 516,930 Bạc III
13. 515,170 Cao Thủ
14. 493,880 Cao Thủ
15. 487,041 ngọc lục bảo III
16. 471,965 ngọc lục bảo III
17. 470,688 Cao Thủ
18. 461,530 Cao Thủ
19. 457,199 Kim Cương I
20. 451,439 Kim Cương III
21. 443,755 Kim Cương IV
22. 438,128 ngọc lục bảo I
23. 431,373 Cao Thủ
24. 419,614 Vàng IV
25. 417,156 Cao Thủ
26. 417,068 ngọc lục bảo I
27. 406,004 Đại Cao Thủ
28. 402,278 -
29. 398,824 Cao Thủ
30. 389,142 Cao Thủ
31. 388,272 ngọc lục bảo IV
32. 379,923 ngọc lục bảo I
33. 377,682 Cao Thủ
34. 364,043 Bạch Kim II
35. 361,057 Bạc II
36. 355,135 Kim Cương III
37. 354,880 Bạch Kim IV
38. 353,430 ngọc lục bảo I
39. 352,740 Kim Cương I
40. 352,492 Cao Thủ
41. 351,202 Cao Thủ
42. 337,619 Cao Thủ
43. 336,906 -
44. 334,197 ngọc lục bảo IV
45. 332,998 Cao Thủ
46. 331,425 Kim Cương III
47. 328,100 ngọc lục bảo IV
48. 326,858 Vàng III
49. 320,753 ngọc lục bảo IV
50. 319,553 Cao Thủ
51. 308,183 Vàng IV
52. 305,668 Thách Đấu
53. 303,662 Vàng II
54. 301,862 Cao Thủ
55. 301,648 Vàng I
56. 298,579 Bạch Kim IV
57. 298,007 Bạch Kim IV
58. 295,245 Kim Cương III
59. 294,070 ngọc lục bảo II
60. 294,039 ngọc lục bảo III
61. 293,930 Kim Cương I
62. 290,619 Bạch Kim III
63. 289,699 ngọc lục bảo III
64. 288,120 -
65. 286,638 ngọc lục bảo I
66. 286,496 Kim Cương I
67. 285,313 Kim Cương III
68. 282,164 Bạc IV
69. 280,838 ngọc lục bảo III
70. 280,235 Kim Cương IV
71. 279,699 ngọc lục bảo I
72. 279,465 Kim Cương III
73. 276,581 Vàng IV
74. 276,079 ngọc lục bảo I
75. 275,060 Kim Cương III
76. 272,803 Kim Cương IV
77. 272,579 Bạch Kim II
78. 271,110 Đại Cao Thủ
79. 264,728 ngọc lục bảo I
80. 264,210 Kim Cương I
81. 262,266 Kim Cương II
82. 259,823 -
83. 259,699 Thách Đấu
84. 259,111 Bạch Kim III
85. 258,189 -
86. 257,474 Cao Thủ
87. 253,073 Kim Cương I
88. 252,578 Cao Thủ
89. 252,542 ngọc lục bảo III
90. 251,821 Cao Thủ
91. 248,159 Cao Thủ
92. 247,590 Kim Cương II
93. 242,313 Bạc III
94. 239,777 Kim Cương II
95. 237,297 ngọc lục bảo IV
96. 236,784 Cao Thủ
97. 235,036 Vàng III
98. 234,362 Vàng IV
99. 233,128 Cao Thủ
100. 230,675 ngọc lục bảo I