Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,168,816 ngọc lục bảo II
2. 741,555 ngọc lục bảo IV
3. 710,914 ngọc lục bảo I
4. 701,893 Kim Cương IV
5. 661,500 Kim Cương III
6. 650,902 Bạch Kim IV
7. 621,438 Bạc I
8. 576,530 ngọc lục bảo IV
9. 562,733 ngọc lục bảo II
10. 548,908 Bạc IV
11. 547,391 Kim Cương IV
12. 534,572 Kim Cương II
13. 525,429 -
14. 515,278 Bạch Kim II
15. 508,280 Vàng IV
16. 498,459 Vàng IV
17. 496,872 ngọc lục bảo I
18. 482,135 Bạch Kim I
19. 469,217 ngọc lục bảo II
20. 468,629 Bạch Kim IV
21. 468,463 Cao Thủ
22. 466,161 Bạch Kim IV
23. 447,056 Bạc III
24. 443,087 ngọc lục bảo IV
25. 440,212 Bạch Kim III
26. 425,812 Vàng II
27. 422,580 Vàng I
28. 419,404 ngọc lục bảo II
29. 418,446 Bạch Kim III
30. 411,416 Kim Cương III
31. 410,979 Bạch Kim IV
32. 408,207 Bạch Kim II
33. 406,213 Bạch Kim IV
34. 404,361 Kim Cương III
35. 395,698 -
36. 391,396 Vàng IV
37. 389,421 Kim Cương I
38. 389,293 Bạc III
39. 387,505 -
40. 387,045 Cao Thủ
41. 385,057 Bạch Kim IV
42. 383,410 Cao Thủ
43. 382,499 -
44. 382,473 Cao Thủ
45. 378,236 ngọc lục bảo IV
46. 374,650 Kim Cương II
47. 372,078 Bạch Kim I
48. 366,533 -
49. 363,897 Bạch Kim II
50. 359,811 Vàng IV
51. 359,100 Kim Cương IV
52. 358,267 Đồng I
53. 356,155 Vàng I
54. 354,906 Đại Cao Thủ
55. 353,675 -
56. 347,403 Kim Cương III
57. 340,752 ngọc lục bảo IV
58. 339,387 Vàng III
59. 337,623 ngọc lục bảo IV
60. 335,851 Bạch Kim IV
61. 332,802 Kim Cương IV
62. 330,705 ngọc lục bảo I
63. 327,268 ngọc lục bảo IV
64. 327,148 ngọc lục bảo IV
65. 326,041 Bạch Kim I
66. 325,105 Vàng IV
67. 322,391 ngọc lục bảo II
68. 321,396 Kim Cương IV
69. 320,520 -
70. 320,477 ngọc lục bảo IV
71. 319,812 Bạch Kim IV
72. 315,439 Bạch Kim IV
73. 314,611 Bạc III
74. 314,546 -
75. 313,996 Kim Cương IV
76. 313,830 Bạch Kim III
77. 308,477 Sắt I
78. 308,065 Kim Cương III
79. 307,827 Đồng III
80. 304,062 Đồng II
81. 302,484 ngọc lục bảo IV
82. 297,802 ngọc lục bảo III
83. 297,340 Đồng III
84. 297,312 Kim Cương III
85. 295,232 Bạc II
86. 295,039 ngọc lục bảo II
87. 295,014 Vàng III
88. 294,999 ngọc lục bảo IV
89. 294,603 -
90. 294,404 Cao Thủ
91. 294,037 ngọc lục bảo I
92. 291,934 Bạch Kim I
93. 289,555 Vàng III
94. 289,517 Vàng IV
95. 287,859 Bạch Kim II
96. 286,953 ngọc lục bảo III
97. 285,467 Kim Cương III
98. 284,513 ngọc lục bảo IV
99. 283,412 Kim Cương IV
100. 283,239 Bạch Kim IV