Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 537,237 Bạch Kim I
2. 370,537 Vàng III
3. 347,750 -
4. 314,838 Vàng III
5. 281,822 ngọc lục bảo II
6. 247,869 Bạch Kim I
7. 234,285 Kim Cương II
8. 227,824 Sắt I
9. 218,992 -
10. 198,204 -
11. 193,806 Kim Cương IV
12. 192,561 Bạc I
13. 185,870 Đồng I
14. 176,199 Bạch Kim I
15. 173,713 -
16. 172,101 Đồng III
17. 172,090 Vàng II
18. 171,525 -
19. 163,311 Bạch Kim I
20. 162,870 -
21. 161,052 Kim Cương IV
22. 157,076 Bạc II
23. 155,156 Vàng IV
24. 148,917 -
25. 148,053 Kim Cương IV
26. 148,015 Vàng I
27. 147,155 Bạc III
28. 146,227 -
29. 139,813 ngọc lục bảo I
30. 137,579 -
31. 135,102 ngọc lục bảo IV
32. 135,031 ngọc lục bảo III
33. 134,425 ngọc lục bảo III
34. 132,849 -
35. 132,782 -
36. 131,273 Sắt IV
37. 130,898 -
38. 130,027 Đồng II
39. 129,193 Bạch Kim IV
40. 122,474 -
41. 121,738 Đồng III
42. 121,360 Đồng III
43. 121,218 Bạc IV
44. 120,555 Kim Cương III
45. 119,006 Vàng I
46. 116,625 -
47. 115,005 Vàng IV
48. 114,629 Bạch Kim IV
49. 113,585 ngọc lục bảo II
50. 113,174 Bạc IV
51. 111,253 Bạc I
52. 108,300 Bạch Kim I
53. 108,289 -
54. 108,139 ngọc lục bảo II
55. 107,666 ngọc lục bảo II
56. 107,360 -
57. 106,711 Vàng III
58. 106,700 Bạch Kim II
59. 106,203 ngọc lục bảo I
60. 105,996 ngọc lục bảo III
61. 105,620 -
62. 105,440 Bạc II
63. 105,011 Kim Cương IV
64. 104,893 Đồng I
65. 103,272 Vàng IV
66. 102,873 Bạch Kim III
67. 101,630 ngọc lục bảo III
68. 99,571 -
69. 99,156 Bạc III
70. 99,121 ngọc lục bảo II
71. 98,484 Bạch Kim IV
72. 98,309 Vàng I
73. 97,942 Bạc II
74. 97,385 Kim Cương IV
75. 96,556 Bạch Kim II
76. 95,948 Bạch Kim II
77. 95,775 Bạc IV
78. 95,362 Bạch Kim I
79. 94,115 -
80. 93,860 -
81. 92,203 Sắt IV
82. 91,990 ngọc lục bảo II
83. 91,855 -
84. 91,640 Kim Cương III
85. 91,542 Bạc IV
86. 90,267 Bạch Kim III
87. 90,266 Bạch Kim IV
88. 90,073 Đại Cao Thủ
89. 88,869 Vàng I
90. 87,726 Cao Thủ
91. 87,598 ngọc lục bảo III
92. 87,505 Đồng IV
93. 87,466 -
94. 86,748 Đại Cao Thủ
95. 85,632 Kim Cương I
96. 85,493 Kim Cương IV
97. 85,442 Đồng IV
98. 85,342 Kim Cương III
99. 85,179 Vàng IV
100. 85,080 Kim Cương III