Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,006,695 -
2. 2,454,198 -
3. 2,374,522 -
4. 2,252,091 Bạch Kim III
5. 1,964,107 Bạc III
6. 1,817,302 ngọc lục bảo I
7. 1,789,367 -
8. 1,734,595 -
9. 1,690,207 ngọc lục bảo III
10. 1,526,401 -
11. 1,413,611 Bạch Kim II
12. 1,295,264 -
13. 1,231,115 Bạc II
14. 1,225,274 -
15. 1,169,311 Bạch Kim I
16. 1,085,380 -
17. 1,061,705 Vàng II
18. 1,043,446 Đồng I
19. 1,018,609 -
20. 1,008,602 -
21. 993,932 Vàng I
22. 940,871 -
23. 931,303 -
24. 926,749 Bạc II
25. 922,890 ngọc lục bảo IV
26. 884,872 ngọc lục bảo I
27. 872,951 -
28. 851,714 -
29. 838,458 -
30. 826,660 -
31. 822,391 -
32. 814,059 -
33. 808,666 -
34. 801,068 Bạch Kim III
35. 795,708 -
36. 786,408 Đại Cao Thủ
37. 778,623 Bạch Kim I
38. 773,631 Đồng I
39. 773,223 Kim Cương II
40. 761,041 -
41. 746,786 -
42. 746,745 -
43. 719,928 -
44. 719,497 Kim Cương I
45. 719,429 -
46. 711,174 -
47. 710,515 -
48. 704,973 ngọc lục bảo I
49. 692,598 Bạch Kim IV
50. 692,002 -
51. 689,345 ngọc lục bảo III
52. 679,051 Kim Cương IV
53. 674,479 -
54. 670,079 -
55. 669,775 Bạc IV
56. 630,357 -
57. 627,878 -
58. 612,848 ngọc lục bảo III
59. 612,157 -
60. 610,360 ngọc lục bảo III
61. 608,065 -
62. 605,417 -
63. 593,133 Vàng II
64. 579,781 Bạch Kim II
65. 573,004 Bạch Kim IV
66. 570,589 Bạch Kim I
67. 569,794 ngọc lục bảo I
68. 564,535 Kim Cương II
69. 557,728 Đồng IV
70. 555,110 -
71. 552,731 -
72. 544,665 -
73. 543,946 Vàng I
74. 542,688 Bạch Kim III
75. 542,628 ngọc lục bảo III
76. 540,653 ngọc lục bảo IV
77. 538,392 -
78. 530,833 -
79. 530,432 -
80. 528,538 ngọc lục bảo I
81. 527,809 -
82. 526,441 Vàng III
83. 523,181 Vàng I
84. 522,703 Vàng I
85. 521,923 Cao Thủ
86. 509,359 Kim Cương III
87. 505,470 -
88. 499,186 -
89. 497,075 -
90. 494,360 -
91. 493,442 ngọc lục bảo IV
92. 489,588 -
93. 487,603 Vàng I
94. 483,540 -
95. 478,879 -
96. 474,939 -
97. 470,104 -
98. 464,746 Kim Cương IV
99. 463,459 -
100. 462,038 -