Nidalee

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kido밀리#KR1
kido밀리#KR1
KR (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 94.7% 12.5 /
2.2 /
8.2
57
2.
보 경#0514
보 경#0514
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.9% 7.3 /
2.8 /
8.1
94
3.
PhatEmJR19#coach
PhatEmJR19#coach
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.5% 12.4 /
5.3 /
8.9
82
4.
추억들을지우#1111
추억들을지우#1111
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 87.2% 9.7 /
3.6 /
9.2
47
5.
Rilla#BR1
Rilla#BR1
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 87.0% 12.9 /
3.2 /
8.6
69
6.
Xu Xiuying#79817
Xu Xiuying#79817
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 85.2% 10.4 /
4.7 /
9.3
61
7.
Ikamaya#EUW
Ikamaya#EUW
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.4% 10.1 /
4.6 /
9.8
55
8.
jug#事与愿违
jug#事与愿违
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 8.7 /
2.7 /
8.6
73
9.
나혼자만영우#JIN
나혼자만영우#JIN
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 8.1 /
3.6 /
10.5
57
10.
Lẩu#9999
Lẩu#9999
VN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.2% 11.4 /
5.2 /
9.6
84
11.
LaiBiBanAcc#KR1
LaiBiBanAcc#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.0% 9.6 /
3.5 /
7.6
50
12.
Tori#Toris
Tori#Toris
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 94.1% 11.9 /
3.2 /
11.4
34
13.
Overlord 1x9 xD#Hornу
Overlord 1x9 xD#Hornу
RU (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.2% 7.8 /
3.9 /
8.8
45
14.
Imagine#PAN
Imagine#PAN
JP (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.6% 7.9 /
3.7 /
10.0
62
15.
Coy#0827
Coy#0827
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 8.9 /
2.7 /
10.1
86
16.
멸공펀치#329
멸공펀치#329
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.6% 8.2 /
3.4 /
9.4
74
17.
isabel#TR1
isabel#TR1
TR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.0% 10.8 /
3.7 /
8.8
62
18.
lql9t#KR1
lql9t#KR1
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.2% 7.7 /
2.9 /
9.3
115
19.
JGKIΝG#EUNE
JGKIΝG#EUNE
EUNE (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.2% 11.4 /
5.5 /
8.7
164
20.
DISCORD DENYSEB#GOAT
DISCORD DENYSEB#GOAT
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.8% 10.1 /
3.2 /
7.1
53
21.
ZaiJivợTuấn#4989
ZaiJivợTuấn#4989
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 9.7 /
3.8 /
8.3
82
22.
민짱이#1107
민짱이#1107
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.0 /
3.3 /
8.5
60
23.
Smountain#Nida1
Smountain#Nida1
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 13.6 /
5.9 /
9.3
52
24.
juzikuki#666
juzikuki#666
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.4 /
2.8 /
7.6
116
25.
ben10#113
ben10#113
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 7.9 /
3.8 /
9.2
61
26.
123212321#12321
123212321#12321
NA (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.3% 9.2 /
4.6 /
8.9
122
27.
she broke im up#333
she broke im up#333
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 10.3 /
8.3 /
9.6
97
28.
1 chỉ 5tr#VN2
1 chỉ 5tr#VN2
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 9.6 /
6.0 /
10.1
49
29.
Sayonara#54321
Sayonara#54321
VN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.1% 8.8 /
4.9 /
10.9
71
30.
Krok#LK1
Krok#LK1
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 2.3 /
4.4 /
14.0
62
31.
time#heals
time#heals
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 10.7 /
4.2 /
9.7
50
32.
Zeta#Atez
Zeta#Atez
TR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.4% 12.8 /
4.5 /
8.9
49
33.
Uneasy#001
Uneasy#001
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.9% 8.7 /
3.5 /
9.0
73
34.
kden#axe
kden#axe
EUNE (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.2% 11.0 /
3.0 /
8.7
66
35.
Indefinite#1410
Indefinite#1410
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 10.9 /
4.3 /
9.1
96
36.
DK Roky#0722
DK Roky#0722
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.0 /
3.4 /
8.0
84
37.
很難打發#TW2
很難打發#TW2
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.2 /
4.3 /
8.8
69
38.
Humptyial#EUW
Humptyial#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 8.8 /
3.0 /
7.0
78
39.
작은 형아 햄스터#KR1
작은 형아 햄스터#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 6.8 /
4.5 /
9.9
58
40.
NoWay4u#8224
NoWay4u#8224
VN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.0% 10.9 /
3.7 /
9.6
50
41.
홍성찬#만 성
홍성찬#만 성
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 8.3 /
3.6 /
8.9
65
42.
주녁손#KR1
주녁손#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.8 /
3.1 /
8.8
55
43.
갱 킹#9030
갱 킹#9030
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 8.1 /
3.4 /
6.8
54
44.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.8% 8.1 /
2.8 /
8.1
48
45.
Dj Quang Minh#VN2
Dj Quang Minh#VN2
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 11.0 /
5.2 /
8.4
57
46.
와꾸허접#KR1
와꾸허접#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 7.3 /
4.0 /
10.3
52
47.
Keria#zypp
Keria#zypp
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.9 /
3.1 /
8.6
97
48.
Jota Gui Prime#Nida
Jota Gui Prime#Nida
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 8.9 /
6.5 /
11.1
69
49.
d a r i n g#EVO
d a r i n g#EVO
TR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.9% 9.9 /
3.7 /
10.0
107
50.
TwTv Velja#2203
TwTv Velja#2203
EUW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 10.1 /
4.3 /
7.0
79
51.
카메라만보면이쁜표정하는이도윤#2020
카메라만보면이쁜표정하는이도윤#2020
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.3 /
3.0 /
8.9
106
52.
hope#0307
hope#0307
TR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.5% 9.8 /
5.0 /
9.5
73
53.
Judgement#EUNE1
Judgement#EUNE1
EUNE (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.3% 10.0 /
3.6 /
10.8
283
54.
011 Kaname#011
011 Kaname#011
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.6% 10.1 /
3.5 /
8.7
38
55.
보고십엇소#KR1
보고십엇소#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 6.6 /
4.8 /
9.9
77
56.
04jugMaoMao#KR1
04jugMaoMao#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.0 /
4.3 /
9.5
56
57.
일산전영찬#KR1
일산전영찬#KR1
KR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 7.6 /
3.5 /
9.7
137
58.
yracs#BR1
yracs#BR1
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 8.5 /
5.6 /
9.2
50
59.
yowaimono#KR2
yowaimono#KR2
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.3 /
2.2 /
7.9
75
60.
Couch PiCa#Korea
Couch PiCa#Korea
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 6.7 /
3.8 /
8.0
86
61.
Shylie#KR1
Shylie#KR1
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 7.8 /
3.8 /
9.7
58
62.
xiaojiang#414
xiaojiang#414
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.3% 7.9 /
3.0 /
7.1
101
63.
우 한#0717
우 한#0717
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.5 /
3.3 /
9.9
128
64.
47khanh#1028
47khanh#1028
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 8.3 /
3.7 /
9.2
91
65.
Blixxn#BLIX
Blixxn#BLIX
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 9.1 /
3.0 /
7.8
135
66.
naT 01#HTT
naT 01#HTT
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 9.5 /
5.0 /
9.6
49
67.
Refrxsh#KR1
Refrxsh#KR1
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 6.8 /
4.7 /
9.0
57
68.
Trường Đoan Bái#3654
Trường Đoan Bái#3654
VN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.4% 11.8 /
3.4 /
9.9
57
69.
Memer#EUNE
Memer#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.9 /
5.3 /
10.0
73
70.
BLUSKAM FERRARI#EUW
BLUSKAM FERRARI#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.9 /
4.6 /
9.1
107
71.
NEOS117#1312
NEOS117#1312
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.6% 10.3 /
4.7 /
7.9
53
72.
CHEBURASHKA#RU1
CHEBURASHKA#RU1
RU (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.2% 12.3 /
4.2 /
8.0
143
73.
TWTW VELJA#2203
TWTW VELJA#2203
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.6% 10.0 /
3.4 /
7.2
111
74.
bambi IRL#ELITE
bambi IRL#ELITE
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 65.1% 6.3 /
4.9 /
11.0
63
75.
x a n a x#ysl
x a n a x#ysl
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 9.3 /
4.6 /
8.6
252
76.
jiduoqiu#KR123
jiduoqiu#KR123
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 7.5 /
3.8 /
8.6
84
77.
ChainsawManPower#KR1
ChainsawManPower#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.6 /
4.1 /
8.3
122
78.
ODOSASD#KR1
ODOSASD#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.1 /
4.1 /
7.9
59
79.
limbofdevil#GOAT
limbofdevil#GOAT
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.8 /
6.0 /
10.4
109
80.
LM Jovirone#Xesq
LM Jovirone#Xesq
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.8 /
3.0 /
8.6
53
81.
xianmiaozhun#2min
xianmiaozhun#2min
VN (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.8% 8.4 /
3.5 /
8.1
127
82.
Trap#0810
Trap#0810
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 7.4 /
3.9 /
9.1
64
83.
longtimenosee#KR0
longtimenosee#KR0
KR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.1% 8.0 /
4.2 /
9.8
47
84.
KNEEL TO CHAKIB#Lover
KNEEL TO CHAKIB#Lover
EUW (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 10.7 /
4.2 /
7.8
106
85.
SoulCraft#대 장
SoulCraft#대 장
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.0 /
2.5 /
8.7
118
86.
쉿 카정중#KR1
쉿 카정중#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 8.0 /
3.9 /
9.9
61
87.
BinKen#1618
BinKen#1618
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.6% 14.1 /
4.5 /
9.4
62
88.
Cuối Năm Lấy Vợ#2003
Cuối Năm Lấy Vợ#2003
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.8 /
5.8 /
9.6
57
89.
DoctorsReturn#EUW
DoctorsReturn#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.2 /
4.5 /
8.8
127
90.
Nyctophоbia#RU1
Nyctophоbia#RU1
RU (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 8.7 /
4.9 /
9.4
83
91.
다들벨트매세요#KR1
다들벨트매세요#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 8.6 /
3.8 /
7.3
76
92.
RGT03#KR1
RGT03#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.6 /
3.3 /
8.0
52
93.
ccaa#KR1
ccaa#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.3 /
3.1 /
6.2
66
94.
rodepleogim#BR1
rodepleogim#BR1
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.6 /
5.3 /
8.2
76
95.
쿵뽕짝도리#KR1
쿵뽕짝도리#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.2 /
4.9 /
8.3
75
96.
geoй#KR1
geoй#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 5.6 /
4.4 /
10.0
68
97.
bian fei wei bao#KR1
bian fei wei bao#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 9.0 /
4.1 /
8.7
93
98.
히 야#쿵 야
히 야#쿵 야
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.8% 7.8 /
4.2 /
8.0
59
99.
poesy#hope
poesy#hope
JP (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.3% 8.3 /
4.6 /
9.7
49
100.
pé choef gió tu#2203
pé choef gió tu#2203
VN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 10.2 /
4.2 /
8.8
210