Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,504,466 -
2. 2,338,281 Bạc III
3. 2,160,307 -
4. 1,938,808 -
5. 1,682,324 ngọc lục bảo I
6. 1,557,211 Bạc I
7. 1,537,938 Đồng II
8. 1,375,991 Kim Cương IV
9. 1,323,709 -
10. 1,177,543 ngọc lục bảo I
11. 1,175,240 -
12. 1,058,355 -
13. 1,051,075 ngọc lục bảo IV
14. 1,038,642 -
15. 1,032,873 -
16. 1,015,838 -
17. 963,252 ngọc lục bảo IV
18. 921,273 Cao Thủ
19. 900,144 Đồng II
20. 865,459 Bạch Kim III
21. 864,279 -
22. 848,648 Cao Thủ
23. 830,707 -
24. 808,505 Bạch Kim II
25. 793,618 -
26. 752,931 -
27. 748,891 Kim Cương IV
28. 746,729 Bạch Kim IV
29. 746,087 Bạc IV
30. 739,582 Sắt IV
31. 738,586 -
32. 737,221 -
33. 733,712 Sắt I
34. 710,308 Đồng II
35. 707,021 Sắt I
36. 687,349 -
37. 666,841 -
38. 661,146 Bạch Kim IV
39. 656,236 Kim Cương II
40. 653,690 Vàng IV
41. 648,569 -
42. 644,696 -
43. 640,534 -
44. 629,648 -
45. 629,451 -
46. 624,191 -
47. 619,352 Kim Cương III
48. 610,897 Bạch Kim III
49. 610,787 Bạc I
50. 604,519 -
51. 602,298 -
52. 599,933 Bạch Kim IV
53. 594,876 Vàng I
54. 592,146 Kim Cương II
55. 588,847 -
56. 581,077 -
57. 579,666 -
58. 576,682 -
59. 576,035 Bạc IV
60. 569,749 -
61. 563,219 -
62. 560,731 Bạc II
63. 559,109 -
64. 557,525 -
65. 555,835 -
66. 553,776 ngọc lục bảo I
67. 553,059 -
68. 552,731 Kim Cương IV
69. 550,962 ngọc lục bảo III
70. 546,579 Đồng I
71. 546,387 -
72. 544,340 Sắt IV
73. 543,445 Đồng II
74. 541,911 Bạc IV
75. 541,718 -
76. 537,131 -
77. 536,671 Bạc II
78. 532,212 Bạc III
79. 529,525 -
80. 526,174 ngọc lục bảo II
81. 525,639 -
82. 523,248 Bạch Kim II
83. 520,791 Cao Thủ
84. 518,849 -
85. 516,259 Bạc II
86. 515,964 Kim Cương I
87. 515,937 -
88. 515,662 -
89. 511,898 Vàng II
90. 511,285 Bạch Kim III
91. 509,030 -
92. 508,370 Vàng IV
93. 507,567 ngọc lục bảo IV
94. 506,916 Vàng III
95. 499,292 -
96. 496,847 Bạc II
97. 492,979 Bạch Kim III
98. 489,688 Bạch Kim II
99. 488,741 ngọc lục bảo I
100. 488,029 -