Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,826,198 ngọc lục bảo I
2. 2,974,407 Vàng IV
3. 2,389,431 Bạch Kim III
4. 2,256,114 Kim Cương IV
5. 2,245,977 Vàng III
6. 2,083,374 Bạch Kim III
7. 1,987,913 ngọc lục bảo II
8. 1,773,868 Vàng III
9. 1,762,235 ngọc lục bảo I
10. 1,741,954 Kim Cương III
11. 1,598,986 Vàng III
12. 1,563,142 Vàng I
13. 1,552,313 -
14. 1,547,424 -
15. 1,519,237 Cao Thủ
16. 1,508,952 Bạch Kim IV
17. 1,452,833 Bạch Kim II
18. 1,403,678 -
19. 1,391,821 ngọc lục bảo III
20. 1,331,626 Kim Cương II
21. 1,282,531 ngọc lục bảo III
22. 1,247,807 -
23. 1,174,597 -
24. 1,165,118 Sắt IV
25. 1,163,783 Kim Cương IV
26. 1,151,210 -
27. 1,109,199 Bạch Kim I
28. 1,105,001 -
29. 1,104,683 Bạc III
30. 1,103,148 -
31. 1,096,623 Bạch Kim II
32. 1,091,353 ngọc lục bảo IV
33. 1,090,137 -
34. 1,068,399 Bạch Kim I
35. 1,058,848 Kim Cương II
36. 1,057,150 Bạch Kim IV
37. 1,056,986 -
38. 1,052,699 ngọc lục bảo I
39. 1,049,298 -
40. 1,045,845 Bạch Kim III
41. 1,042,536 Vàng II
42. 1,024,250 Kim Cương II
43. 1,019,362 Bạch Kim III
44. 1,019,309 Kim Cương III
45. 1,003,619 Bạc III
46. 1,003,607 Bạch Kim II
47. 990,527 Bạch Kim III
48. 976,207 ngọc lục bảo IV
49. 953,276 -
50. 932,732 Đại Cao Thủ
51. 902,636 -
52. 902,204 ngọc lục bảo IV
53. 891,647 Bạc I
54. 880,946 -
55. 874,110 Vàng II
56. 870,206 ngọc lục bảo I
57. 868,135 Đại Cao Thủ
58. 863,227 Bạch Kim III
59. 857,277 ngọc lục bảo IV
60. 854,134 -
61. 849,207 Đồng III
62. 838,090 Bạch Kim II
63. 822,764 Bạch Kim I
64. 818,528 Bạch Kim II
65. 813,208 Kim Cương II
66. 809,487 ngọc lục bảo IV
67. 805,010 -
68. 798,374 Bạch Kim III
69. 797,383 Bạch Kim II
70. 794,568 Đồng III
71. 793,705 Cao Thủ
72. 791,914 Bạch Kim II
73. 788,463 ngọc lục bảo I
74. 785,081 -
75. 776,368 Bạc II
76. 771,795 Bạch Kim IV
77. 768,154 Kim Cương IV
78. 761,131 Kim Cương II
79. 760,243 -
80. 757,661 Đồng IV
81. 753,223 ngọc lục bảo III
82. 751,046 -
83. 744,695 ngọc lục bảo III
84. 743,419 -
85. 734,716 Bạc III
86. 732,200 ngọc lục bảo II
87. 727,818 Cao Thủ
88. 721,215 Kim Cương II
89. 714,850 -
90. 706,112 ngọc lục bảo III
91. 699,846 -
92. 696,681 Bạch Kim III
93. 694,989 Vàng I
94. 691,742 -
95. 683,861 -
96. 683,155 Bạc II
97. 679,984 -
98. 675,958 Vàng IV
99. 673,475 Vàng IV
100. 673,221 Bạch Kim III