Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,007,324 -
2. 5,301,202 ngọc lục bảo II
3. 4,581,365 -
4. 3,661,673 ngọc lục bảo IV
5. 3,265,761 -
6. 3,063,444 Đồng II
7. 2,873,331 -
8. 2,827,434 -
9. 2,799,778 -
10. 2,753,578 -
11. 2,725,809 -
12. 2,543,441 Vàng IV
13. 2,189,837 Bạch Kim IV
14. 2,165,774 -
15. 2,030,473 -
16. 2,009,589 Bạc I
17. 1,968,042 -
18. 1,950,065 ngọc lục bảo I
19. 1,902,343 ngọc lục bảo I
20. 1,780,995 ngọc lục bảo II
21. 1,744,445 Vàng I
22. 1,721,142 ngọc lục bảo IV
23. 1,719,874 Bạc II
24. 1,719,401 -
25. 1,679,263 -
26. 1,656,380 -
27. 1,651,135 ngọc lục bảo I
28. 1,617,133 -
29. 1,609,666 ngọc lục bảo IV
30. 1,609,509 -
31. 1,592,582 Kim Cương III
32. 1,579,077 -
33. 1,557,323 Bạch Kim IV
34. 1,510,760 -
35. 1,484,710 Bạch Kim IV
36. 1,479,448 Kim Cương III
37. 1,473,394 Đồng III
38. 1,456,431 -
39. 1,439,252 Cao Thủ
40. 1,409,946 ngọc lục bảo IV
41. 1,388,031 Bạch Kim II
42. 1,386,311 Bạch Kim II
43. 1,383,894 ngọc lục bảo IV
44. 1,380,188 Kim Cương I
45. 1,353,460 -
46. 1,340,641 Bạch Kim III
47. 1,313,680 -
48. 1,302,799 Vàng II
49. 1,295,105 -
50. 1,289,209 -
51. 1,283,141 ngọc lục bảo II
52. 1,274,280 Kim Cương III
53. 1,272,604 Bạc II
54. 1,265,562 -
55. 1,244,760 Kim Cương IV
56. 1,211,257 -
57. 1,202,718 -
58. 1,196,036 -
59. 1,195,098 -
60. 1,192,962 -
61. 1,182,306 -
62. 1,180,225 ngọc lục bảo III
63. 1,176,851 -
64. 1,168,246 -
65. 1,167,421 ngọc lục bảo II
66. 1,164,300 ngọc lục bảo III
67. 1,163,837 -
68. 1,163,309 Kim Cương III
69. 1,155,279 -
70. 1,153,080 -
71. 1,137,001 Bạch Kim II
72. 1,120,614 -
73. 1,112,640 -
74. 1,098,144 ngọc lục bảo IV
75. 1,094,445 Kim Cương IV
76. 1,090,442 Bạch Kim IV
77. 1,089,846 -
78. 1,083,727 -
79. 1,078,288 Bạch Kim II
80. 1,073,226 Kim Cương IV
81. 1,063,259 -
82. 1,061,656 -
83. 1,061,492 Sắt I
84. 1,058,467 ngọc lục bảo II
85. 1,053,834 Kim Cương IV
86. 1,044,110 Kim Cương IV
87. 1,040,923 -
88. 1,037,767 -
89. 1,034,824 Bạch Kim III
90. 1,031,456 Sắt III
91. 1,025,178 -
92. 1,013,633 Đồng I
93. 1,001,709 Bạch Kim II
94. 998,732 -
95. 984,053 ngọc lục bảo II
96. 981,660 -
97. 979,774 -
98. 977,445 -
99. 970,647 Đại Cao Thủ
100. 959,874 -