Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,896,828 Kim Cương III
2. 2,169,796 Kim Cương IV
3. 1,838,769 Vàng III
4. 1,582,301 -
5. 1,281,163 ngọc lục bảo IV
6. 1,263,193 -
7. 1,218,056 Kim Cương IV
8. 1,055,207 -
9. 963,159 -
10. 859,507 -
11. 810,026 -
12. 806,958 ngọc lục bảo I
13. 800,963 -
14. 787,023 -
15. 746,284 -
16. 725,704 -
17. 713,576 -
18. 686,062 -
19. 662,542 -
20. 660,956 Kim Cương III
21. 636,353 -
22. 616,003 Vàng I
23. 604,371 -
24. 600,832 Bạc II
25. 594,545 Sắt I
26. 585,928 -
27. 584,927 -
28. 555,720 -
29. 553,125 -
30. 546,056 -
31. 536,571 -
32. 536,034 ngọc lục bảo I
33. 525,870 Bạch Kim II
34. 517,962 -
35. 512,168 -
36. 508,472 -
37. 501,180 Kim Cương IV
38. 498,909 Kim Cương III
39. 498,698 Vàng IV
40. 496,081 Bạch Kim III
41. 486,184 Bạc III
42. 479,722 ngọc lục bảo IV
43. 476,744 -
44. 472,855 ngọc lục bảo IV
45. 471,472 ngọc lục bảo IV
46. 464,484 Kim Cương I
47. 459,729 -
48. 453,548 ngọc lục bảo I
49. 452,267 -
50. 451,960 Bạc II
51. 448,087 Vàng III
52. 443,968 -
53. 442,245 Bạc IV
54. 439,064 Vàng II
55. 430,070 Kim Cương IV
56. 429,945 -
57. 427,761 Đại Cao Thủ
58. 427,072 -
59. 426,879 -
60. 416,889 -
61. 402,593 -
62. 401,860 Kim Cương IV
63. 398,467 Đồng I
64. 398,351 -
65. 392,975 Vàng IV
66. 389,538 Bạch Kim II
67. 388,529 ngọc lục bảo III
68. 385,277 -
69. 379,039 -
70. 377,051 Bạch Kim IV
71. 376,132 ngọc lục bảo IV
72. 372,875 -
73. 369,836 ngọc lục bảo II
74. 361,780 -
75. 360,189 Đồng III
76. 358,428 -
77. 358,347 -
78. 356,895 Bạch Kim IV
79. 355,788 -
80. 352,141 -
81. 348,981 Sắt IV
82. 348,360 Kim Cương IV
83. 348,062 ngọc lục bảo I
84. 347,751 -
85. 347,302 ngọc lục bảo II
86. 346,672 Bạch Kim III
87. 346,067 Vàng II
88. 344,125 ngọc lục bảo I
89. 341,728 -
90. 341,080 -
91. 340,645 ngọc lục bảo IV
92. 337,682 -
93. 335,628 Bạch Kim IV
94. 335,381 -
95. 335,314 -
96. 331,860 Vàng II
97. 330,764 -
98. 330,426 Đồng I
99. 329,954 Bạch Kim IV
100. 329,671 -