Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,688,685 Kim Cương IV
2. 2,868,252 Sắt I
3. 2,843,669 Bạch Kim II
4. 2,552,029 Bạch Kim II
5. 2,537,175 Vàng II
6. 2,504,973 ngọc lục bảo IV
7. 2,483,345 -
8. 2,345,788 -
9. 2,299,417 Cao Thủ
10. 2,281,404 Đại Cao Thủ
11. 2,259,395 Cao Thủ
12. 2,239,775 ngọc lục bảo IV
13. 2,222,500 -
14. 2,063,641 Vàng IV
15. 2,042,265 -
16. 2,001,316 -
17. 1,977,852 ngọc lục bảo I
18. 1,924,730 Kim Cương IV
19. 1,818,863 Cao Thủ
20. 1,732,082 Kim Cương III
21. 1,709,208 -
22. 1,698,919 Kim Cương I
23. 1,690,913 Kim Cương IV
24. 1,679,645 ngọc lục bảo II
25. 1,675,361 Bạc I
26. 1,655,171 Kim Cương III
27. 1,652,905 -
28. 1,652,322 -
29. 1,646,453 Bạch Kim III
30. 1,641,642 -
31. 1,612,267 Bạch Kim III
32. 1,601,321 ngọc lục bảo I
33. 1,552,890 ngọc lục bảo I
34. 1,538,198 -
35. 1,527,702 Kim Cương IV
36. 1,517,135 Vàng I
37. 1,493,552 ngọc lục bảo I
38. 1,483,482 Cao Thủ
39. 1,471,555 Kim Cương II
40. 1,445,784 Vàng III
41. 1,425,886 Bạch Kim I
42. 1,423,045 Bạch Kim III
43. 1,381,221 ngọc lục bảo IV
44. 1,376,286 Bạch Kim I
45. 1,346,523 Bạch Kim IV
46. 1,318,272 ngọc lục bảo II
47. 1,313,546 -
48. 1,287,667 -
49. 1,284,106 -
50. 1,277,731 Bạc II
51. 1,272,040 -
52. 1,264,476 Kim Cương I
53. 1,256,660 -
54. 1,247,217 -
55. 1,242,436 Kim Cương III
56. 1,213,251 Vàng I
57. 1,209,966 Kim Cương II
58. 1,207,425 -
59. 1,197,837 ngọc lục bảo II
60. 1,195,411 -
61. 1,187,436 Vàng IV
62. 1,186,184 Vàng III
63. 1,176,266 Vàng IV
64. 1,175,741 Vàng I
65. 1,171,788 Đồng II
66. 1,167,661 ngọc lục bảo IV
67. 1,166,731 -
68. 1,166,541 -
69. 1,164,842 -
70. 1,162,217 -
71. 1,158,499 -
72. 1,149,183 Bạch Kim IV
73. 1,145,978 -
74. 1,145,701 -
75. 1,143,560 Đồng II
76. 1,138,086 ngọc lục bảo III
77. 1,136,620 -
78. 1,135,646 -
79. 1,133,669 -
80. 1,131,866 Bạch Kim III
81. 1,128,957 ngọc lục bảo IV
82. 1,125,526 Vàng III
83. 1,123,054 Đồng III
84. 1,112,927 Vàng IV
85. 1,112,610 -
86. 1,108,932 Đồng II
87. 1,108,136 -
88. 1,092,892 -
89. 1,083,844 -
90. 1,083,454 ngọc lục bảo IV
91. 1,077,860 -
92. 1,077,305 Kim Cương I
93. 1,072,590 ngọc lục bảo III
94. 1,063,966 ngọc lục bảo III
95. 1,061,229 -
96. 1,050,685 -
97. 1,043,751 Bạch Kim III
98. 1,040,315 ngọc lục bảo II
99. 1,030,275 Đồng II
100. 1,028,379 -