Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,437,980 Cao Thủ
2. 1,996,349 Bạc III
3. 1,769,165 -
4. 1,590,567 Bạc IV
5. 1,342,662 -
6. 1,284,281 ngọc lục bảo II
7. 1,250,830 -
8. 1,115,066 ngọc lục bảo IV
9. 1,053,033 -
10. 1,002,564 Sắt II
11. 898,442 -
12. 897,398 -
13. 894,128 Đồng I
14. 886,846 ngọc lục bảo I
15. 884,917 ngọc lục bảo II
16. 835,209 Bạch Kim I
17. 827,571 -
18. 777,276 -
19. 767,598 Bạch Kim III
20. 767,164 -
21. 754,462 -
22. 748,676 Bạch Kim I
23. 722,615 ngọc lục bảo IV
24. 721,364 -
25. 719,879 -
26. 709,448 -
27. 694,895 -
28. 686,044 Vàng I
29. 683,431 ngọc lục bảo IV
30. 677,224 ngọc lục bảo I
31. 672,549 Bạch Kim IV
32. 670,101 ngọc lục bảo I
33. 669,145 -
34. 650,679 ngọc lục bảo IV
35. 649,177 Vàng III
36. 646,102 -
37. 643,333 ngọc lục bảo III
38. 640,035 -
39. 639,935 Kim Cương III
40. 631,639 -
41. 630,762 -
42. 629,055 ngọc lục bảo IV
43. 622,653 Kim Cương III
44. 619,417 -
45. 611,081 Bạch Kim II
46. 600,431 -
47. 593,548 Bạc I
48. 586,805 -
49. 582,025 Vàng IV
50. 575,913 Kim Cương IV
51. 538,052 Vàng IV
52. 536,097 -
53. 534,993 -
54. 526,987 -
55. 523,139 ngọc lục bảo III
56. 522,929 -
57. 521,172 Cao Thủ
58. 515,295 Vàng I
59. 513,806 Bạc I
60. 508,103 ngọc lục bảo I
61. 505,260 -
62. 497,887 -
63. 496,240 ngọc lục bảo II
64. 491,293 Kim Cương II
65. 486,927 -
66. 486,735 Vàng IV
67. 486,675 Vàng III
68. 485,456 Bạc II
69. 480,379 Bạc IV
70. 474,108 ngọc lục bảo I
71. 467,120 Kim Cương II
72. 464,817 Vàng IV
73. 462,405 ngọc lục bảo IV
74. 461,396 Bạc II
75. 455,510 ngọc lục bảo II
76. 449,521 -
77. 440,607 Kim Cương IV
78. 436,209 ngọc lục bảo IV
79. 434,666 ngọc lục bảo III
80. 434,664 -
81. 434,645 Bạch Kim IV
82. 434,642 Vàng II
83. 432,953 ngọc lục bảo IV
84. 431,627 -
85. 431,446 Cao Thủ
86. 430,025 -
87. 429,523 -
88. 428,253 -
89. 425,723 -
90. 422,546 Bạc IV
91. 422,243 ngọc lục bảo III
92. 415,728 -
93. 406,939 -
94. 403,711 Bạch Kim I
95. 402,773 Bạch Kim I
96. 402,759 -
97. 401,576 -
98. 401,286 -
99. 395,655 Bạch Kim II
100. 393,357 -