Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,925,125 Vàng II
2. 4,210,239 -
3. 3,750,484 Bạc IV
4. 3,551,417 -
5. 3,521,804 ngọc lục bảo IV
6. 3,492,864 Đại Cao Thủ
7. 3,455,694 Bạc II
8. 3,394,487 Bạc II
9. 3,186,694 -
10. 3,036,708 -
11. 2,975,695 -
12. 2,927,981 -
13. 2,899,799 Cao Thủ
14. 2,896,284 Bạc III
15. 2,861,483 Kim Cương IV
16. 2,724,644 Kim Cương II
17. 2,687,951 Kim Cương IV
18. 2,629,725 Bạch Kim II
19. 2,587,788 Sắt I
20. 2,567,833 Cao Thủ
21. 2,494,850 Kim Cương IV
22. 2,464,970 Cao Thủ
23. 2,445,273 ngọc lục bảo III
24. 2,443,337 Cao Thủ
25. 2,434,711 Cao Thủ
26. 2,425,531 Kim Cương I
27. 2,405,213 Kim Cương III
28. 2,357,778 Bạc I
29. 2,343,832 Vàng III
30. 2,323,130 Kim Cương IV
31. 2,299,109 -
32. 2,268,826 Đồng I
33. 2,265,004 Bạch Kim I
34. 2,263,906 Bạch Kim IV
35. 2,256,293 ngọc lục bảo I
36. 2,253,876 ngọc lục bảo I
37. 2,236,972 Cao Thủ
38. 2,187,406 -
39. 2,157,864 Kim Cương I
40. 2,077,946 -
41. 2,074,441 Đồng III
42. 2,066,753 -
43. 2,066,371 Bạch Kim II
44. 2,060,691 -
45. 2,056,623 Kim Cương I
46. 2,054,275 Bạch Kim III
47. 2,039,919 -
48. 2,004,591 Kim Cương IV
49. 2,002,525 Cao Thủ
50. 1,974,196 Vàng II
51. 1,969,058 Cao Thủ
52. 1,957,853 -
53. 1,952,953 -
54. 1,952,360 -
55. 1,927,096 -
56. 1,909,582 -
57. 1,905,680 Cao Thủ
58. 1,902,231 -
59. 1,890,351 Vàng I
60. 1,884,997 Kim Cương IV
61. 1,881,636 Bạc III
62. 1,840,996 Đồng II
63. 1,835,731 -
64. 1,812,243 -
65. 1,786,515 -
66. 1,772,571 -
67. 1,769,319 Kim Cương III
68. 1,766,748 Cao Thủ
69. 1,755,490 -
70. 1,753,873 -
71. 1,745,066 Bạc IV
72. 1,735,188 Bạch Kim IV
73. 1,728,098 -
74. 1,722,607 -
75. 1,718,820 Kim Cương IV
76. 1,718,074 -
77. 1,705,063 ngọc lục bảo II
78. 1,688,195 -
79. 1,676,450 -
80. 1,675,527 -
81. 1,674,162 Bạch Kim IV
82. 1,662,171 ngọc lục bảo II
83. 1,661,850 Kim Cương III
84. 1,647,609 ngọc lục bảo IV
85. 1,637,681 -
86. 1,635,790 Vàng IV
87. 1,631,360 -
88. 1,626,588 Bạch Kim I
89. 1,615,306 Bạch Kim III
90. 1,609,714 ngọc lục bảo I
91. 1,607,695 -
92. 1,601,263 Kim Cương IV
93. 1,596,205 -
94. 1,589,610 ngọc lục bảo III
95. 1,588,752 -
96. 1,582,301 -
97. 1,578,568 ngọc lục bảo I
98. 1,569,488 Cao Thủ
99. 1,569,021 -
100. 1,566,532 ngọc lục bảo III