Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,772,395 Bạc IV
2. 7,072,220 Đồng IV
3. 6,966,486 Kim Cương III
4. 6,839,806 -
5. 5,999,818 Bạc IV
6. 5,542,461 Bạc II
7. 5,456,621 -
8. 5,384,891 Vàng I
9. 5,160,188 Đồng IV
10. 5,117,879 -
11. 4,555,534 Bạc II
12. 4,335,102 Đồng III
13. 4,317,432 ngọc lục bảo IV
14. 4,186,343 ngọc lục bảo IV
15. 4,126,095 Đồng I
16. 4,067,790 -
17. 3,822,783 ngọc lục bảo III
18. 3,774,415 ngọc lục bảo IV
19. 3,605,195 Sắt I
20. 3,483,918 Sắt I
21. 3,419,171 Vàng III
22. 3,385,357 -
23. 3,349,847 Cao Thủ
24. 3,340,863 Sắt IV
25. 3,335,543 Sắt II
26. 3,254,092 -
27. 3,245,231 Bạc IV
28. 3,203,811 -
29. 3,192,550 Sắt II
30. 3,174,356 Kim Cương I
31. 3,171,652 Bạch Kim III
32. 3,133,705 Đồng II
33. 3,021,132 Đồng II
34. 2,951,282 Kim Cương II
35. 2,913,814 Vàng III
36. 2,893,466 ngọc lục bảo I
37. 2,854,445 -
38. 2,850,710 -
39. 2,845,143 Vàng IV
40. 2,829,645 -
41. 2,817,317 ngọc lục bảo I
42. 2,799,175 -
43. 2,777,129 ngọc lục bảo I
44. 2,769,325 Đồng II
45. 2,767,075 -
46. 2,724,713 Vàng II
47. 2,689,605 -
48. 2,685,752 Kim Cương I
49. 2,682,288 Vàng II
50. 2,676,946 ngọc lục bảo III
51. 2,668,227 Kim Cương III
52. 2,666,201 Vàng III
53. 2,636,469 -
54. 2,632,328 Đồng IV
55. 2,611,548 -
56. 2,555,315 -
57. 2,550,316 ngọc lục bảo IV
58. 2,532,880 ngọc lục bảo III
59. 2,492,890 Bạc II
60. 2,482,799 ngọc lục bảo IV
61. 2,454,892 ngọc lục bảo IV
62. 2,429,377 Sắt II
63. 2,427,831 -
64. 2,425,199 Đồng IV
65. 2,394,458 Bạch Kim IV
66. 2,393,929 Bạch Kim IV
67. 2,382,703 -
68. 2,375,070 Vàng II
69. 2,362,247 Bạc III
70. 2,349,196 Sắt III
71. 2,332,777 -
72. 2,315,803 -
73. 2,311,206 Bạch Kim IV
74. 2,308,022 -
75. 2,306,393 ngọc lục bảo IV
76. 2,301,440 ngọc lục bảo III
77. 2,300,539 -
78. 2,280,951 -
79. 2,277,329 -
80. 2,229,967 -
81. 2,224,255 -
82. 2,220,736 Kim Cương III
83. 2,211,887 ngọc lục bảo IV
84. 2,200,170 Bạch Kim II
85. 2,187,445 Bạc III
86. 2,174,126 -
87. 2,170,081 -
88. 2,152,571 Kim Cương IV
89. 2,145,973 -
90. 2,145,921 Đồng IV
91. 2,121,950 Kim Cương III
92. 2,119,918 Sắt IV
93. 2,114,361 Bạc I
94. 2,107,968 -
95. 2,088,557 Bạch Kim IV
96. 2,080,320 -
97. 2,069,471 -
98. 2,061,114 Bạch Kim I
99. 2,056,438 ngọc lục bảo I
100. 2,054,886 Vàng III