Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,057,706 Kim Cương II
2. 5,074,293 Đồng III
3. 4,883,679 -
4. 4,700,445 Vàng III
5. 4,596,972 Vàng IV
6. 3,954,135 Kim Cương IV
7. 3,240,161 ngọc lục bảo IV
8. 2,987,230 -
9. 2,795,170 -
10. 2,717,322 Bạch Kim IV
11. 2,689,970 Bạc I
12. 2,643,337 -
13. 2,618,831 Vàng I
14. 2,614,219 -
15. 2,544,042 -
16. 2,454,449 -
17. 2,239,234 -
18. 2,226,715 -
19. 2,154,493 -
20. 2,147,789 Bạc III
21. 2,128,374 Bạc IV
22. 2,112,813 Bạc IV
23. 2,102,602 Bạch Kim III
24. 2,094,902 ngọc lục bảo IV
25. 2,090,647 Cao Thủ
26. 2,088,140 -
27. 2,044,054 Bạch Kim II
28. 1,953,512 Bạc IV
29. 1,906,670 Bạc II
30. 1,895,202 Kim Cương IV
31. 1,869,523 -
32. 1,868,889 -
33. 1,860,716 Kim Cương IV
34. 1,848,476 -
35. 1,820,392 Cao Thủ
36. 1,780,741 Sắt IV
37. 1,780,510 -
38. 1,775,129 -
39. 1,739,696 -
40. 1,739,552 -
41. 1,726,533 Vàng II
42. 1,717,420 -
43. 1,703,977 -
44. 1,683,649 Bạch Kim IV
45. 1,681,306 ngọc lục bảo IV
46. 1,666,488 -
47. 1,663,328 -
48. 1,642,412 -
49. 1,624,359 -
50. 1,619,263 Bạch Kim I
51. 1,616,845 -
52. 1,615,753 -
53. 1,598,790 Bạc IV
54. 1,581,181 ngọc lục bảo I
55. 1,545,449 ngọc lục bảo I
56. 1,543,722 Bạch Kim I
57. 1,540,269 Bạc IV
58. 1,538,465 -
59. 1,519,199 -
60. 1,514,957 -
61. 1,512,105 -
62. 1,502,887 -
63. 1,480,107 -
64. 1,458,419 ngọc lục bảo IV
65. 1,449,957 -
66. 1,444,260 -
67. 1,437,219 -
68. 1,428,408 ngọc lục bảo III
69. 1,424,402 Bạc III
70. 1,421,958 Vàng IV
71. 1,420,727 Vàng III
72. 1,416,797 Vàng I
73. 1,416,418 Đồng IV
74. 1,403,729 ngọc lục bảo IV
75. 1,398,844 -
76. 1,384,874 ngọc lục bảo I
77. 1,377,095 ngọc lục bảo III
78. 1,374,040 ngọc lục bảo I
79. 1,352,424 Bạch Kim III
80. 1,336,388 -
81. 1,336,226 ngọc lục bảo II
82. 1,332,030 -
83. 1,331,050 Đồng IV
84. 1,327,789 -
85. 1,321,065 -
86. 1,319,751 Đồng IV
87. 1,319,371 Kim Cương IV
88. 1,314,711 Vàng II
89. 1,309,337 Bạc IV
90. 1,297,264 ngọc lục bảo IV
91. 1,293,927 -
92. 1,290,128 Bạch Kim IV
93. 1,289,672 Kim Cương III
94. 1,289,489 -
95. 1,285,752 Vàng II
96. 1,281,127 -
97. 1,275,571 -
98. 1,265,067 -
99. 1,260,861 Bạch Kim III
100. 1,259,580 Bạc IV