Heimerdinger

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Slyv3r#EUW
Slyv3r#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 7.8 /
4.4 /
9.0
56
2.
Špecialkey#EUNE
Špecialkey#EUNE
EUNE (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 5.5 /
3.7 /
5.9
48
3.
SergPan96ProHeim#EUW
SergPan96ProHeim#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.4 /
5.0 /
7.2
160
4.
FrierenxHimmel#Ship
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 3.8 /
4.4 /
5.3
71
5.
Hei God#Can
Hei God#Can
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 7.8 /
5.4 /
8.5
147
6.
175cm70kg15cm#KOREA
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.7% 10.0 /
6.2 /
4.4
67
7.
Helski#EUNE
Helski#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 65.6% 9.1 /
7.7 /
9.6
61
8.
I Mystogan I#EUW
I Mystogan I#EUW
EUW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.3% 7.9 /
5.8 /
6.6
110
9.
ntk70#VN2
ntk70#VN2
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.6 /
5.4 /
7.7
241
10.
Neth3rworld#0918
Neth3rworld#0918
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 6.2 /
7.1 /
8.7
56
11.
GingProHunter#EUNE
GingProHunter#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 5.5 /
6.7 /
6.7
47
12.
HeiMee#2406
HeiMee#2406
VN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 6.7 /
5.1 /
5.2
81
13.
하나 둘 디테일#KR0
하나 둘 디테일#KR0
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.3 /
5.3 /
6.8
78
14.
uui3#332
uui3#332
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.5 /
4.0 /
5.3
170
15.
JyQ D I V I N O#JyQ
JyQ D I V I N O#JyQ
LAS (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 8.0 /
5.6 /
4.8
56
16.
MashiraAAA#000
MashiraAAA#000
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 3.1 /
3.9 /
7.6
59
17.
giwuwu#1234
giwuwu#1234
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.8 /
6.2 /
7.0
97
18.
Rabisco#BR1
Rabisco#BR1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.8 /
4.7 /
6.6
90
19.
Gaogod#VN2
Gaogod#VN2
VN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.6% 6.9 /
7.8 /
6.6
436
20.
카카오임#KR1
카카오임#KR1
KR (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 81.8% 10.4 /
4.7 /
3.6
66
21.
세 바스 챤#100
세 바스 챤#100
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.4 /
5.3 /
9.1
98
22.
Rise The Donger#EUW
Rise The Donger#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 5.9 /
4.8 /
7.9
63
23.
hu jiao#KR1
hu jiao#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 6.7 /
5.7 /
6.7
88
24.
짜증유튜브#KR1
짜증유튜브#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.3 /
4.3 /
6.4
235
25.
Pojo#BOSS
Pojo#BOSS
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 3.3 /
6.4 /
9.7
59
26.
유 쟁#166cm
유 쟁#166cm
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 5.9 /
6.2 /
8.3
126
27.
Lv1 하이머딩거#KR1
Lv1 하이머딩거#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 3.5 /
5.0 /
9.5
248
28.
닉네임어캐했누#KR1
닉네임어캐했누#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 5.2 /
5.6 /
5.9
132
29.
환상적인위상#KR1
환상적인위상#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.6 /
5.3 /
5.5
103
30.
다 삯#KR1
다 삯#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 4.9 /
3.7 /
6.5
243
31.
딴 하#lol
딴 하#lol
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 5.8 /
7.0 /
8.2
94
32.
VoidlingGeneral#kawai
VoidlingGeneral#kawai
EUW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 5.3 /
4.5 /
6.0
336
33.
My Iab exploded#EUW
My Iab exploded#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 3.9 /
6.4 /
10.9
52
34.
doggychow#00000
doggychow#00000
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.5 /
5.2 /
6.4
63
35.
Iricus#1995
Iricus#1995
BR (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 87.2% 9.9 /
3.1 /
7.6
47
36.
유돗개#KR1
유돗개#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 5.5 /
5.6 /
6.8
213
37.
DoctorDingus#EUW
DoctorDingus#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 59.3% 5.4 /
6.3 /
9.2
86
38.
craby boy 1#EUW
craby boy 1#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 5.4 /
4.5 /
8.0
81
39.
히포롤#KR1
히포롤#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 3.2 /
5.8 /
10.2
76
40.
LucaSerola#2003
LucaSerola#2003
LAS (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 5.2 /
4.7 /
5.2
303
41.
DINGKING#먹무링
DINGKING#먹무링
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 56.4% 3.4 /
4.9 /
7.5
243
42.
BeckTheHam#SG2
BeckTheHam#SG2
SG (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 5.1 /
5.9 /
6.3
78
43.
Bazaga#EUW
Bazaga#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 58.8% 5.8 /
4.7 /
6.3
68
44.
FoIlowTheFox#EUW
FoIlowTheFox#EUW
EUW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.2% 8.7 /
4.1 /
4.2
57
45.
dericsion#dong
dericsion#dong
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 5.3 /
3.6 /
7.1
318
46.
i am black irI#EUNE
i am black irI#EUNE
EUNE (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 56.7% 5.4 /
6.0 /
5.4
263
47.
TacThienBang98#VN2
TacThienBang98#VN2
VN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 81.1% 10.0 /
3.5 /
6.9
53
48.
Ahegao Master#KR1
Ahegao Master#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.4 /
5.2 /
3.4
156
49.
Datou king#ing
Datou king#ing
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.5% 5.8 /
4.3 /
5.8
384
50.
高    手#英雄海
高 手#英雄海
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 9.9 /
5.5 /
3.3
217
51.
Flanker404#EUNE
Flanker404#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 4.1 /
5.1 /
9.7
124
52.
야빙밍#181cm
야빙밍#181cm
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 5.4 /
5.6 /
8.4
442
53.
friend seeker#heim
friend seeker#heim
EUNE (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 71.9% 9.1 /
3.6 /
8.0
64
54.
BRO GIVEON#카미키레이
BRO GIVEON#카미키레이
KR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.7% 8.4 /
5.9 /
4.2
55
55.
Xiao KimBao#Kbao
Xiao KimBao#Kbao
VN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.6% 7.0 /
6.3 /
6.5
61
56.
장민기#KR1
장민기#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.6 /
7.4 /
4.4
81
57.
이차로박기전에#KR2
이차로박기전에#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.3 /
5.8 /
10.0
42
58.
ごみさん#5934
ごみさん#5934
JP (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.5% 7.5 /
5.7 /
5.5
51
59.
FB Drogon#TR1
FB Drogon#TR1
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 2.7 /
6.1 /
9.9
47
60.
연파랑색#KR1
연파랑색#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.0 /
6.1 /
5.2
69
61.
Die To AlzHeimer#EUW
Die To AlzHeimer#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.4 /
4.8 /
6.0
142
62.
Guadadou1#EUW
Guadadou1#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 6.2 /
6.4 /
8.4
112
63.
Jaki kvrwa cwel#haha
Jaki kvrwa cwel#haha
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.2 /
6.0 /
4.2
82
64.
StefStef Supreme#NA24
StefStef Supreme#NA24
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 5.7 /
4.6 /
7.6
77
65.
Viet Cong Heimer#4068
Viet Cong Heimer#4068
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.6% 7.5 /
5.8 /
5.4
271
66.
양문덕#KR1
양문덕#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 3.6 /
5.3 /
8.0
58
67.
Gunslinger LOW#NA1
Gunslinger LOW#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.2% 4.3 /
5.0 /
6.4
325
68.
잔챙이들은 빠져#다친다
잔챙이들은 빠져#다친다
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 3.3 /
5.5 /
9.5
258
69.
딩ger#KR1
딩ger#KR1
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.3% 4.5 /
5.3 /
7.6
409
70.
Jatzy#EUW
Jatzy#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 55.6% 5.6 /
5.3 /
6.4
153
71.
아라마치오#KR1
아라마치오#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.8 /
5.6 /
5.1
166
72.
발 칵#KR1
발 칵#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.8 /
3.7 /
4.1
196
73.
Forstie#UWU
Forstie#UWU
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.3 /
5.9 /
5.1
196
74.
재연공화국#0310
재연공화국#0310
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 5.1 /
5.3 /
6.3
178
75.
Impala 67#HEART
Impala 67#HEART
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.7 /
5.9 /
6.5
274
76.
LoserDinger#EUW
LoserDinger#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.7 /
6.8 /
6.2
277
77.
zico매니저빵테#KR1
zico매니저빵테#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.3 /
3.9 /
4.9
329
78.
HTuChupapiiiiiii#xxxxx
HTuChupapiiiiiii#xxxxx
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.3% 6.0 /
5.4 /
6.2
60
79.
Bergmite#EUNE
Bergmite#EUNE
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.1 /
6.2 /
7.0
533
80.
돌 돔#KR222
돌 돔#KR222
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.3% 7.4 /
5.3 /
4.6
172
81.
딩거명인#KR1
딩거명인#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.4 /
4.6 /
5.3
209
82.
Bluejohn#HEIMY
Bluejohn#HEIMY
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.5 /
4.0 /
6.5
60
83.
Antwo#想喝奶茶
Antwo#想喝奶茶
TW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 54.5% 4.1 /
5.3 /
6.5
112
84.
딩거개충새기#KR1
딩거개충새기#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.3 /
4.4 /
4.1
184
85.
우현족발#KR2
우현족발#KR2
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.0 /
3.1 /
6.0
41
86.
etrh당신과#1110
etrh당신과#1110
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.7 /
5.8 /
4.5
579
87.
유 쟁#6247
유 쟁#6247
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 5.2 /
6.0 /
8.1
386
88.
kachnička#prci
kachnička#prci
EUNE (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.7% 9.2 /
5.4 /
5.5
92
89.
交易完成#5438
交易完成#5438
TW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.9% 3.4 /
5.6 /
9.6
181
90.
NorseHero#EUW
NorseHero#EUW
EUW (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.0% 7.4 /
5.7 /
8.8
88
91.
Harkasxy#HKX
Harkasxy#HKX
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.5 /
6.3 /
4.9
296
92.
Mendy#999
Mendy#999
VN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 5.9 /
6.7 /
8.6
48
93.
꼼수9단#KR1
꼼수9단#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 4.4 /
4.7 /
6.0
258
94.
Hoimerdinger#KR1
Hoimerdinger#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 7.3 /
6.1 /
5.4
283
95.
Instal#LAN
Instal#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 9.3 /
4.9 /
6.3
139
96.
하이머딩GO#KR1
하이머딩GO#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 5.4 /
6.9 /
9.0
296
97.
FLABREZU#NA1
FLABREZU#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 4.0 /
4.3 /
6.2
179
98.
Diu Lei Lou Mou#Yomi
Diu Lei Lou Mou#Yomi
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.1% 10.3 /
5.8 /
5.4
28
99.
박카스모#KR1
박카스모#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 3.8 /
4.4 /
6.8
138
100.
哈哈枪手#1066
哈哈枪手#1066
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.6% 4.0 /
4.7 /
6.3
413