Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,162,436 Đồng IV
2. 2,449,645 ngọc lục bảo I
3. 1,977,835 -
4. 1,581,688 -
5. 1,546,357 -
6. 1,360,235 Vàng III
7. 1,324,939 Sắt II
8. 1,320,651 Kim Cương II
9. 1,286,689 -
10. 1,282,791 ngọc lục bảo I
11. 1,183,760 -
12. 1,147,379 -
13. 1,126,156 Kim Cương IV
14. 1,094,655 Vàng IV
15. 1,025,932 -
16. 1,025,415 Đồng I
17. 1,021,300 Bạch Kim IV
18. 1,008,667 Bạch Kim III
19. 1,002,387 Bạc I
20. 985,434 -
21. 982,852 Bạch Kim II
22. 981,971 -
23. 967,639 -
24. 939,270 -
25. 939,267 Vàng IV
26. 919,593 Kim Cương II
27. 907,441 Sắt I
28. 860,089 Vàng III
29. 859,306 -
30. 853,121 -
31. 843,068 ngọc lục bảo III
32. 819,515 Kim Cương IV
33. 779,966 Bạc IV
34. 762,606 -
35. 759,294 -
36. 751,042 Đồng IV
37. 744,077 Đại Cao Thủ
38. 731,786 Sắt I
39. 704,555 -
40. 702,807 -
41. 698,374 -
42. 694,897 -
43. 690,232 -
44. 677,314 ngọc lục bảo IV
45. 664,543 Bạch Kim IV
46. 658,534 Vàng III
47. 631,012 -
48. 605,853 Sắt I
49. 599,758 -
50. 593,797 Vàng III
51. 589,948 Vàng IV
52. 582,607 -
53. 578,103 -
54. 566,846 -
55. 545,754 Đồng II
56. 518,885 ngọc lục bảo IV
57. 513,554 Bạc IV
58. 512,385 -
59. 508,475 -
60. 501,529 -
61. 500,452 Vàng III
62. 494,609 Kim Cương I
63. 491,676 Bạch Kim IV
64. 489,096 -
65. 484,727 Bạch Kim IV
66. 484,684 ngọc lục bảo I
67. 482,740 ngọc lục bảo III
68. 470,935 -
69. 468,173 -
70. 461,828 -
71. 457,299 Bạc III
72. 456,444 Đồng I
73. 449,796 -
74. 444,966 -
75. 440,903 -
76. 436,837 -
77. 436,033 -
78. 435,042 Vàng IV
79. 426,199 -
80. 421,842 Vàng II
81. 421,443 Sắt I
82. 418,467 ngọc lục bảo IV
83. 414,539 -
84. 410,833 -
85. 405,637 Vàng II
86. 405,446 Vàng I
87. 404,230 Đồng II
88. 402,457 -
89. 392,512 Vàng III
90. 391,423 -
91. 389,159 Vàng III
92. 381,329 Bạc IV
93. 376,807 Bạc I
94. 372,851 -
95. 366,667 -
96. 359,916 Kim Cương IV
97. 359,145 -
98. 357,806 Bạc III
99. 357,522 Sắt II
100. 355,881 -