Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,995,493 -
2. 5,062,879 -
3. 4,259,872 -
4. 3,849,710 -
5. 3,704,888 Bạc III
6. 3,495,058 -
7. 2,897,445 -
8. 2,771,397 -
9. 2,516,772 Bạc II
10. 2,503,774 Bạch Kim III
11. 2,484,688 Sắt II
12. 2,279,370 -
13. 2,225,209 ngọc lục bảo III
14. 2,179,939 Sắt II
15. 2,128,319 Bạc I
16. 1,997,828 -
17. 1,881,038 ngọc lục bảo III
18. 1,870,810 Bạch Kim III
19. 1,860,805 Sắt IV
20. 1,812,307 Sắt I
21. 1,771,876 ngọc lục bảo I
22. 1,745,371 Bạch Kim III
23. 1,701,439 ngọc lục bảo II
24. 1,590,062 -
25. 1,567,842 ngọc lục bảo II
26. 1,505,906 -
27. 1,490,034 -
28. 1,458,830 Sắt I
29. 1,439,283 -
30. 1,434,500 -
31. 1,427,470 -
32. 1,408,678 Đồng I
33. 1,366,794 -
34. 1,304,422 -
35. 1,292,174 -
36. 1,289,311 ngọc lục bảo III
37. 1,288,207 Kim Cương IV
38. 1,274,325 Đồng I
39. 1,272,072 -
40. 1,257,370 Kim Cương I
41. 1,248,327 Đồng III
42. 1,228,740 ngọc lục bảo IV
43. 1,223,011 -
44. 1,211,612 -
45. 1,211,272 Bạch Kim III
46. 1,201,999 Đồng II
47. 1,196,434 -
48. 1,168,599 -
49. 1,163,502 Bạc III
50. 1,162,694 -
51. 1,159,497 -
52. 1,146,292 -
53. 1,145,355 -
54. 1,139,136 -
55. 1,138,399 Sắt II
56. 1,126,313 -
57. 1,120,715 Sắt I
58. 1,119,492 -
59. 1,116,973 -
60. 1,106,223 -
61. 1,092,019 ngọc lục bảo IV
62. 1,076,374 -
63. 1,073,090 -
64. 1,061,413 -
65. 1,041,312 -
66. 1,024,882 ngọc lục bảo I
67. 1,011,069 Bạch Kim IV
68. 1,001,901 -
69. 999,378 Sắt III
70. 998,626 -
71. 989,675 -
72. 988,789 -
73. 978,493 -
74. 968,635 Sắt II
75. 955,989 Vàng IV
76. 954,908 -
77. 951,270 -
78. 950,365 -
79. 949,733 Sắt III
80. 949,621 -
81. 949,448 -
82. 945,769 ngọc lục bảo III
83. 945,250 -
84. 940,229 Vàng III
85. 933,619 Đồng III
86. 926,480 Bạc III
87. 919,606 -
88. 908,909 ngọc lục bảo IV
89. 899,093 -
90. 898,197 Bạch Kim IV
91. 897,105 -
92. 877,593 Vàng III
93. 873,674 -
94. 870,790 -
95. 854,877 -
96. 853,719 Bạc III
97. 852,065 Bạc IV
98. 846,869 -
99. 845,225 ngọc lục bảo IV
100. 822,073 Đồng II