Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 22,027,833 Bạch Kim III
2. 9,538,839 ngọc lục bảo IV
3. 8,473,045 Kim Cương III
4. 7,327,033 Đồng IV
5. 6,915,839 Vàng III
6. 5,810,045 Đồng III
7. 5,530,836 Vàng I
8. 5,490,853 ngọc lục bảo IV
9. 5,103,288 ngọc lục bảo I
10. 5,098,436 Bạch Kim IV
11. 5,051,157 -
12. 4,903,428 -
13. 4,768,981 ngọc lục bảo III
14. 4,541,936 Bạc IV
15. 4,523,436 ngọc lục bảo IV
16. 4,482,228 -
17. 4,410,395 Kim Cương IV
18. 4,399,461 -
19. 4,367,306 -
20. 4,342,555 Sắt IV
21. 4,217,138 Bạc II
22. 4,204,281 Bạch Kim IV
23. 4,176,929 -
24. 4,143,218 Bạch Kim I
25. 4,105,881 -
26. 4,057,532 Bạch Kim IV
27. 4,054,850 ngọc lục bảo II
28. 3,974,022 -
29. 3,729,896 Bạch Kim IV
30. 3,703,244 -
31. 3,702,964 Kim Cương III
32. 3,697,439 ngọc lục bảo IV
33. 3,659,427 Vàng II
34. 3,553,774 Bạch Kim III
35. 3,552,796 Bạch Kim II
36. 3,497,112 Kim Cương I
37. 3,494,072 -
38. 3,464,792 Sắt II
39. 3,442,086 -
40. 3,439,062 -
41. 3,422,208 Cao Thủ
42. 3,392,529 Kim Cương IV
43. 3,386,203 Đồng IV
44. 3,310,465 Đồng IV
45. 3,305,300 ngọc lục bảo III
46. 3,283,234 Đồng I
47. 3,261,755 Cao Thủ
48. 3,209,201 -
49. 3,166,471 Bạc II
50. 3,158,422 Vàng II
51. 3,146,580 -
52. 3,145,486 Đồng III
53. 3,144,024 Sắt II
54. 3,133,460 -
55. 3,107,820 Đồng II
56. 3,099,471 -
57. 3,091,182 ngọc lục bảo II
58. 3,089,210 -
59. 3,082,478 Đồng IV
60. 3,063,342 Sắt I
61. 3,061,391 ngọc lục bảo II
62. 3,057,565 Sắt I
63. 3,017,720 Đồng I
64. 3,000,133 ngọc lục bảo IV
65. 2,988,627 Kim Cương I
66. 2,988,177 Bạc IV
67. 2,987,230 -
68. 2,969,751 Bạc III
69. 2,961,638 Đồng II
70. 2,954,019 -
71. 2,951,485 ngọc lục bảo III
72. 2,938,043 ngọc lục bảo III
73. 2,930,222 Kim Cương IV
74. 2,913,436 Vàng III
75. 2,908,543 Kim Cương IV
76. 2,861,260 -
77. 2,840,572 ngọc lục bảo III
78. 2,831,526 Sắt IV
79. 2,828,103 Bạch Kim III
80. 2,825,228 -
81. 2,820,515 Vàng I
82. 2,779,518 Vàng IV
83. 2,737,436 -
84. 2,735,993 Kim Cương IV
85. 2,735,268 ngọc lục bảo I
86. 2,703,044 Vàng II
87. 2,701,893 Vàng I
88. 2,684,111 Đồng III
89. 2,601,024 Kim Cương III
90. 2,597,909 ngọc lục bảo II
91. 2,594,513 Vàng II
92. 2,578,160 Kim Cương II
93. 2,558,256 -
94. 2,553,475 Đồng I
95. 2,553,232 Kim Cương IV
96. 2,548,364 -
97. 2,498,158 ngọc lục bảo I
98. 2,482,045 Bạc III
99. 2,470,857 Sắt III
100. 2,470,145 Vàng IV