Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,426,555 Kim Cương III
2. 4,323,775 -
3. 4,312,757 -
4. 3,522,816 Cao Thủ
5. 3,520,739 ngọc lục bảo III
6. 3,202,181 Bạc II
7. 3,065,718 Kim Cương III
8. 3,018,737 ngọc lục bảo IV
9. 2,801,579 Vàng IV
10. 2,613,938 Vàng II
11. 2,571,599 ngọc lục bảo III
12. 2,547,629 ngọc lục bảo I
13. 2,542,206 -
14. 2,514,190 ngọc lục bảo IV
15. 2,440,245 Bạch Kim IV
16. 2,346,594 -
17. 2,305,202 Sắt IV
18. 2,257,132 Đồng IV
19. 2,227,284 Đồng III
20. 2,204,189 Bạc IV
21. 2,197,987 -
22. 2,124,497 -
23. 2,099,779 Đồng III
24. 2,081,612 Sắt III
25. 2,069,256 -
26. 2,063,219 Bạc I
27. 2,045,702 -
28. 2,040,158 Đồng I
29. 2,019,434 Bạch Kim I
30. 1,976,592 Bạch Kim III
31. 1,973,472 Đồng II
32. 1,971,611 Đồng II
33. 1,922,145 -
34. 1,891,421 Vàng III
35. 1,874,690 -
36. 1,864,154 -
37. 1,861,601 Bạch Kim III
38. 1,857,395 Bạc III
39. 1,815,472 Vàng III
40. 1,809,826 -
41. 1,798,891 Đồng II
42. 1,785,286 -
43. 1,780,384 Vàng II
44. 1,755,333 Vàng III
45. 1,753,426 ngọc lục bảo II
46. 1,723,864 Vàng IV
47. 1,718,774 ngọc lục bảo IV
48. 1,709,984 Sắt II
49. 1,688,652 Đồng III
50. 1,688,546 ngọc lục bảo IV
51. 1,687,267 Đồng II
52. 1,687,215 -
53. 1,671,802 Bạc III
54. 1,664,389 -
55. 1,660,480 Vàng IV
56. 1,649,521 -
57. 1,648,925 -
58. 1,623,444 -
59. 1,619,919 -
60. 1,619,687 ngọc lục bảo II
61. 1,605,994 Vàng IV
62. 1,603,907 Bạch Kim II
63. 1,602,950 -
64. 1,597,856 Bạch Kim IV
65. 1,593,977 Kim Cương IV
66. 1,593,600 -
67. 1,592,403 ngọc lục bảo IV
68. 1,590,927 Bạch Kim I
69. 1,584,631 -
70. 1,572,980 Sắt II
71. 1,557,196 -
72. 1,539,146 Kim Cương IV
73. 1,536,424 Sắt II
74. 1,534,714 -
75. 1,524,872 ngọc lục bảo I
76. 1,521,322 Bạc II
77. 1,513,405 Vàng III
78. 1,501,572 Bạch Kim III
79. 1,482,510 -
80. 1,479,676 -
81. 1,466,316 Kim Cương III
82. 1,459,925 Bạc IV
83. 1,459,565 Sắt I
84. 1,444,825 Vàng II
85. 1,440,620 -
86. 1,429,810 Bạch Kim I
87. 1,422,639 Bạch Kim II
88. 1,411,468 Bạc I
89. 1,409,626 Vàng II
90. 1,407,051 Sắt I
91. 1,386,115 ngọc lục bảo II
92. 1,384,241 -
93. 1,355,450 Sắt I
94. 1,334,839 Sắt IV
95. 1,334,334 Vàng IV
96. 1,333,294 -
97. 1,330,426 ngọc lục bảo I
98. 1,325,139 ngọc lục bảo I
99. 1,310,211 -
100. 1,309,867 Vàng I