Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,562,288 Sắt I
2. 6,755,978 Bạc III
3. 6,692,449 -
4. 6,436,238 Bạc III
5. 6,162,462 Kim Cương II
6. 6,101,137 Cao Thủ
7. 5,809,025 Sắt III
8. 5,365,682 -
9. 5,108,141 Sắt I
10. 5,039,163 Vàng IV
11. 5,033,069 -
12. 4,955,132 Bạch Kim II
13. 4,606,624 Đồng IV
14. 4,059,864 ngọc lục bảo IV
15. 4,008,295 -
16. 3,977,281 Bạch Kim III
17. 3,814,136 -
18. 3,792,712 Vàng III
19. 3,789,496 Bạch Kim III
20. 3,713,095 ngọc lục bảo I
21. 3,695,513 Vàng IV
22. 3,693,307 -
23. 3,610,356 -
24. 3,565,233 Vàng III
25. 3,516,230 Sắt IV
26. 3,443,397 -
27. 3,434,987 Bạc III
28. 3,375,334 -
29. 3,368,289 Đồng II
30. 3,345,703 -
31. 3,338,319 ngọc lục bảo IV
32. 3,327,972 -
33. 3,327,813 Đồng III
34. 3,307,413 Đồng III
35. 3,295,182 Vàng I
36. 3,293,262 ngọc lục bảo III
37. 3,242,432 Bạc II
38. 3,219,906 Vàng I
39. 3,214,671 Đồng II
40. 3,169,624 Vàng III
41. 3,157,217 Sắt II
42. 3,141,240 Bạc III
43. 3,130,625 Đồng IV
44. 3,122,631 Bạc IV
45. 3,085,875 Bạc I
46. 3,061,695 Bạch Kim IV
47. 3,056,027 Bạch Kim II
48. 3,039,026 Đồng II
49. 3,029,279 -
50. 2,996,381 Kim Cương IV
51. 2,962,802 Sắt IV
52. 2,953,453 Sắt I
53. 2,932,957 -
54. 2,913,583 Bạc I
55. 2,905,516 ngọc lục bảo III
56. 2,903,076 -
57. 2,897,176 ngọc lục bảo III
58. 2,831,975 Cao Thủ
59. 2,805,550 -
60. 2,799,139 Vàng II
61. 2,782,502 Sắt IV
62. 2,781,370 -
63. 2,771,658 -
64. 2,762,725 Bạch Kim IV
65. 2,736,691 Bạc II
66. 2,725,291 Bạch Kim II
67. 2,700,829 -
68. 2,693,378 Sắt IV
69. 2,684,484 Bạc III
70. 2,648,138 -
71. 2,638,000 ngọc lục bảo IV
72. 2,637,953 -
73. 2,615,383 -
74. 2,590,776 Vàng III
75. 2,574,351 Bạc IV
76. 2,563,159 Vàng III
77. 2,554,613 -
78. 2,551,955 ngọc lục bảo IV
79. 2,535,962 -
80. 2,533,086 -
81. 2,484,727 Bạch Kim IV
82. 2,478,365 Bạc I
83. 2,474,443 Cao Thủ
84. 2,472,826 Vàng II
85. 2,445,752 -
86. 2,445,478 ngọc lục bảo IV
87. 2,437,228 Bạch Kim IV
88. 2,434,612 ngọc lục bảo I
89. 2,428,907 Vàng IV
90. 2,402,634 Đồng II
91. 2,393,806 ngọc lục bảo III
92. 2,393,263 Sắt II
93. 2,383,777 -
94. 2,370,367 Vàng IV
95. 2,358,218 ngọc lục bảo I
96. 2,354,966 -
97. 2,338,985 Kim Cương IV
98. 2,331,283 ngọc lục bảo III
99. 2,322,447 -
100. 2,319,179 ngọc lục bảo I