Fiddlesticks

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
어제이순간#333
어제이순간#333
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.5% 6.3 /
3.4 /
10.6
85
2.
사무라이#사나이기백
사무라이#사나이기백
KR (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 85.7% 7.0 /
3.1 /
10.3
56
3.
Tyrea#Lith
Tyrea#Lith
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 9.4 /
4.5 /
10.0
64
4.
Nàng Là Yêu Quái#Cook
Nàng Là Yêu Quái#Cook
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 5.4 /
4.9 /
10.8
57
5.
mini huahua#NA1
mini huahua#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 9.0 /
3.8 /
10.4
63
6.
신재영08#0817
신재영08#0817
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 4.7 /
2.9 /
9.5
101
7.
Ping Xiao Po#KNFP
Ping Xiao Po#KNFP
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 5.7 /
3.6 /
9.6
77
8.
五条悟#fidd
五条悟#fidd
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.3% 5.9 /
3.7 /
9.3
114
9.
mgustavsonCA#NA1
mgustavsonCA#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 6.2 /
4.9 /
11.1
52
10.
N9NExASIAN#NA1
N9NExASIAN#NA1
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.3% 4.1 /
4.3 /
7.0
118
11.
Pasal buKta#EUW
Pasal buKta#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 7.1 /
5.4 /
11.6
42
12.
YiB#OCE
YiB#OCE
OCE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 6.1 /
5.1 /
11.0
79
13.
Thrzikaldyn#EUW
Thrzikaldyn#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.6 /
3.9 /
10.1
219
14.
DRAINGANG CEO#FEET
DRAINGANG CEO#FEET
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.9% 5.2 /
5.0 /
9.1
151
15.
GB2 Chomu#10s
GB2 Chomu#10s
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 6.5 /
5.2 /
10.3
120
16.
Charolon#KICK
Charolon#KICK
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 5.5 /
5.4 /
10.1
58
17.
QQlove King#66666
QQlove King#66666
NA (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 5.3 /
4.5 /
11.0
113
18.
Pars#Franz
Pars#Franz
PH (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 7.0 /
6.2 /
10.7
50
19.
Assustei Mamei#BRA1
Assustei Mamei#BRA1
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 5.6 /
5.4 /
10.0
57
20.
FANIMSINIZ#TR99
FANIMSINIZ#TR99
TR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 83.1% 7.8 /
4.8 /
10.0
83
21.
一龍王#4444
一龍王#4444
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.7 /
5.9 /
11.6
83
22.
Blïtzø#LAN
Blïtzø#LAN
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.2% 6.1 /
4.8 /
10.0
68
23.
Smoove0perator#NA1
Smoove0perator#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 5.8 /
5.2 /
9.6
72
24.
L9 SpongeBob#ЖКΚ
L9 SpongeBob#ЖКΚ
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.6 /
4.0 /
8.7
63
25.
상처입은노송#Kr123
상처입은노송#Kr123
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 5.7 /
4.9 /
10.7
98
26.
kaka#ovo
kaka#ovo
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.1% 6.9 /
4.2 /
10.0
141
27.
Jerry866#KR1
Jerry866#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 5.9 /
4.6 /
9.5
157
28.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 6.4 /
5.3 /
10.7
87
29.
SIAMÉS SNAKE#MistB
SIAMÉS SNAKE#MistB
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 5.4 /
6.1 /
11.0
77
30.
đệ siêu nhân#VN2
đệ siêu nhân#VN2
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.6 /
4.8 /
14.5
320
31.
S H I M A P A N#LAS
S H I M A P A N#LAS
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.8 /
5.8 /
9.1
55
32.
Nazhö#LAS
Nazhö#LAS
LAS (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 4.9 /
5.3 /
9.3
50
33.
EUW VILLAIN#PMP
EUW VILLAIN#PMP
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 6.4 /
4.4 /
8.4
176
34.
Crislesticks#0898
Crislesticks#0898
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.6 /
4.2 /
9.9
147
35.
FizRiwer#EUW
FizRiwer#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 6.6 /
6.7 /
10.5
142
36.
fatchoy88#8888
fatchoy88#8888
SG (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 62.3% 4.7 /
6.1 /
11.4
122
37.
ßình Aññ#VN2
ßình Aññ#VN2
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.6 /
5.5 /
10.8
190
38.
Agnestm幻桃丶#u84SN
Agnestm幻桃丶#u84SN
PH (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 78.4% 6.3 /
3.2 /
9.3
74
39.
Sondul#KR1
Sondul#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.0 /
3.6 /
9.0
57
40.
URSoWarmUwU#LAN
URSoWarmUwU#LAN
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 78.8% 6.8 /
4.7 /
10.6
52
41.
Nami一夢羅#TW2
Nami一夢羅#TW2
TW (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.3% 5.9 /
3.9 /
8.8
271
42.
Fournier#EUW
Fournier#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.9 /
6.5 /
10.3
52
43.
피들 권위자#KR1
피들 권위자#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 5.3 /
3.6 /
8.2
84
44.
Cabex#EUW
Cabex#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.0 /
4.6 /
7.7
162
45.
90909090#EUNE
90909090#EUNE
EUNE (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.6% 6.4 /
5.7 /
11.4
172
46.
0306030603060306#EUW
0306030603060306#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 5.9 /
5.9 /
10.9
80
47.
노빼인노게인#KR1
노빼인노게인#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.7 /
4.5 /
10.6
55
48.
HydranPL#REQEM
HydranPL#REQEM
EUNE (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 6.0 /
4.9 /
9.8
200
49.
Sir Xdragon#BR1
Sir Xdragon#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.1 /
6.3 /
11.3
126
50.
imon#30211
imon#30211
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 5.4 /
4.2 /
8.2
81
51.
Hin#BR2
Hin#BR2
BR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.7% 7.4 /
4.5 /
9.8
278
52.
Fíddle Fanboy#EUW
Fíddle Fanboy#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.8 /
4.7 /
9.5
53
53.
snoopy#NA2
snoopy#NA2
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.3 /
4.5 /
9.2
77
54.
Guan#0528
Guan#0528
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.9 /
3.9 /
8.1
80
55.
UDERZ MNIE#MAD
UDERZ MNIE#MAD
EUNE (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 6.7 /
5.9 /
10.0
100
56.
꿈 만리#2333
꿈 만리#2333
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 4.7 /
4.6 /
9.4
167
57.
Doomer#0666
Doomer#0666
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 6.0 /
5.0 /
9.6
207
58.
Marsi21#EUW
Marsi21#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.5 /
3.8 /
9.7
51
59.
노란색고구마#KR1
노란색고구마#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 3.4 /
6.7 /
11.2
80
60.
figi#KR1
figi#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.0 /
3.9 /
9.4
156
61.
PistonKosiarz#PSGAZ
PistonKosiarz#PSGAZ
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.3 /
5.2 /
9.1
150
62.
피들스틱#Crown
피들스틱#Crown
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 5.4 /
4.2 /
9.5
157
63.
tigre#goat
tigre#goat
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.6 /
4.2 /
9.7
323
64.
I am erik#TR1
I am erik#TR1
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 4.8 /
7.5 /
14.4
68
65.
PardinhoDaBahia#BR1
PardinhoDaBahia#BR1
BR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.4% 5.9 /
4.0 /
11.1
58
66.
Fidller Instinct#1990
Fidller Instinct#1990
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 5.3 /
5.5 /
10.0
111
67.
The Fear#KR1
The Fear#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.2 /
4.6 /
10.1
243
68.
2903198911041192#29389
2903198911041192#29389
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 4.1 /
6.7 /
12.8
61
69.
TB Fuyuki#LAN
TB Fuyuki#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.6 /
9.8
80
70.
Devilfearedcrow#FEAR
Devilfearedcrow#FEAR
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.5 /
4.6 /
9.2
88
71.
Chikatilo#EUW
Chikatilo#EUW
EUW (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.4% 5.8 /
3.6 /
10.8
72
72.
공포 걸어놨음#KR1
공포 걸어놨음#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 4.8 /
4.4 /
11.0
96
73.
Rstudio#BR1
Rstudio#BR1
BR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.5% 4.7 /
4.3 /
10.7
95
74.
Zukο#ATLA
Zukο#ATLA
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.7 /
6.5 /
9.6
66
75.
Kuya Carlos 02am#Denzu
Kuya Carlos 02am#Denzu
PH (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.0% 7.1 /
5.8 /
9.4
205
76.
Rayezor#1394
Rayezor#1394
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 5.9 /
5.3 /
12.1
36
77.
XiaoZuiLuanQin#OCE
XiaoZuiLuanQin#OCE
OCE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.4 /
5.0 /
9.8
48
78.
Percent#LAS
Percent#LAS
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 5.5 /
5.6 /
10.8
146
79.
basalist#NA1
basalist#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.2 /
3.2 /
8.8
59
80.
Oskana#EUNE
Oskana#EUNE
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.2 /
5.5 /
9.9
121
81.
홍 선#KR1
홍 선#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.4% 5.2 /
5.2 /
8.2
214
82.
Shirgon#EUNE
Shirgon#EUNE
EUNE (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.3% 6.5 /
6.6 /
10.1
111
83.
DCG HUNTER#EUW
DCG HUNTER#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.3 /
5.8 /
9.2
144
84.
mC qaTiL JaSon#TR1
mC qaTiL JaSon#TR1
TR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.2% 6.8 /
5.2 /
10.5
88
85.
1wj#wwj
1wj#wwj
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 5.4 /
3.9 /
8.0
387
86.
Cheekzr#NA1
Cheekzr#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 5.4 /
5.1 /
9.4
134
87.
5zk#LAS
5zk#LAS
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 6.0 /
6.4 /
9.1
123
88.
Irritated Bird#EUW
Irritated Bird#EUW
EUW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.6% 6.2 /
3.7 /
11.0
74
89.
cosmic dark#TW2
cosmic dark#TW2
TW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 5.6 /
5.0 /
9.0
60
90.
Afrodisiack#EUW
Afrodisiack#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 5.9 /
7.6 /
10.8
148
91.
Zinedine Mbappe#EUW
Zinedine Mbappe#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.4 /
6.8 /
9.4
86
92.
dousanjieyu#1260
dousanjieyu#1260
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 5.6 /
3.9 /
7.6
42
93.
Fiddlesticks#FE4R
Fiddlesticks#FE4R
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 5.8 /
6.4 /
10.2
106
94.
dercorker#cork
dercorker#cork
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.0 /
6.5 /
9.5
220
95.
37Rain#NA1
37Rain#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.0 /
4.4 /
9.6
174
96.
Essential7#KR1
Essential7#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 5.1 /
5.2 /
10.4
325
97.
TCH Cá Voi#VN5
TCH Cá Voi#VN5
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 5.2 /
6.7 /
11.5
173
98.
GeorgeDeLaGrieta#EUW
GeorgeDeLaGrieta#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.1 /
5.8 /
10.0
347
99.
Chðpy#EUW
Chðpy#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 5.8 /
5.8 /
8.8
124
100.
DY5523812#KR1
DY5523812#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.4 /
5.2 /
10.1
198