Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,265,756 Cao Thủ
2. 3,679,350 ngọc lục bảo IV
3. 3,642,125 Bạch Kim III
4. 3,270,032 ngọc lục bảo II
5. 3,229,366 Bạch Kim II
6. 3,137,012 Vàng IV
7. 3,054,998 Kim Cương III
8. 3,030,392 Kim Cương IV
9. 2,951,343 Vàng II
10. 2,948,003 ngọc lục bảo I
11. 2,725,735 Sắt II
12. 2,667,443 Bạch Kim II
13. 2,655,945 -
14. 2,635,468 Đồng I
15. 2,297,366 Đồng II
16. 2,231,582 -
17. 2,178,028 Vàng IV
18. 2,175,509 ngọc lục bảo IV
19. 2,117,254 Vàng IV
20. 2,063,376 ngọc lục bảo IV
21. 2,034,496 ngọc lục bảo II
22. 2,017,765 Bạch Kim II
23. 2,006,501 Đồng III
24. 2,003,162 Kim Cương IV
25. 1,982,129 -
26. 1,951,516 -
27. 1,899,690 -
28. 1,888,495 Bạch Kim I
29. 1,852,844 -
30. 1,830,577 Kim Cương IV
31. 1,792,358 -
32. 1,787,597 Kim Cương III
33. 1,782,521 Bạch Kim IV
34. 1,771,994 Bạch Kim III
35. 1,770,999 Bạc IV
36. 1,732,264 -
37. 1,714,111 -
38. 1,708,941 Vàng II
39. 1,640,706 ngọc lục bảo III
40. 1,638,605 Cao Thủ
41. 1,636,526 Đồng IV
42. 1,630,915 Cao Thủ
43. 1,617,093 -
44. 1,600,300 ngọc lục bảo IV
45. 1,597,236 Kim Cương I
46. 1,578,033 Kim Cương III
47. 1,570,660 Kim Cương IV
48. 1,538,463 Bạch Kim IV
49. 1,520,574 ngọc lục bảo IV
50. 1,518,120 Bạch Kim I
51. 1,510,113 -
52. 1,493,900 -
53. 1,481,796 Cao Thủ
54. 1,470,052 Đồng IV
55. 1,466,454 Vàng I
56. 1,465,346 Bạch Kim II
57. 1,444,122 Đồng II
58. 1,426,068 ngọc lục bảo I
59. 1,419,612 Cao Thủ
60. 1,415,719 -
61. 1,406,457 ngọc lục bảo III
62. 1,395,616 Kim Cương IV
63. 1,394,846 -
64. 1,381,249 -
65. 1,380,462 ngọc lục bảo IV
66. 1,376,810 -
67. 1,359,569 -
68. 1,353,416 Đồng III
69. 1,315,045 -
70. 1,314,594 Bạch Kim IV
71. 1,313,312 -
72. 1,313,173 Đồng I
73. 1,312,307 Kim Cương IV
74. 1,305,301 -
75. 1,300,318 Bạc III
76. 1,299,064 -
77. 1,298,671 -
78. 1,291,442 Bạch Kim II
79. 1,291,218 Bạch Kim IV
80. 1,262,934 ngọc lục bảo I
81. 1,261,706 -
82. 1,254,845 -
83. 1,253,128 Vàng II
84. 1,250,004 -
85. 1,249,636 ngọc lục bảo IV
86. 1,245,630 Vàng IV
87. 1,244,215 Đồng III
88. 1,241,611 Đồng I
89. 1,235,278 -
90. 1,232,522 Kim Cương III
91. 1,231,422 -
92. 1,230,581 Cao Thủ
93. 1,227,511 -
94. 1,227,510 Vàng II
95. 1,227,092 -
96. 1,207,816 Vàng IV
97. 1,206,751 Đồng III
98. 1,191,951 Đồng IV
99. 1,188,868 -
100. 1,187,869 ngọc lục bảo IV