Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,246,190 Bạch Kim III
2. 5,772,715 -
3. 3,989,803 ngọc lục bảo I
4. 3,677,540 Bạc II
5. 3,564,625 Bạc IV
6. 3,218,445 -
7. 3,079,021 Cao Thủ
8. 3,078,564 Kim Cương I
9. 3,048,199 Vàng II
10. 2,876,418 -
11. 2,840,369 Bạc II
12. 2,802,761 -
13. 2,632,734 Bạch Kim IV
14. 2,616,169 Vàng II
15. 2,582,648 -
16. 2,580,916 ngọc lục bảo IV
17. 2,580,859 Vàng II
18. 2,545,123 Kim Cương III
19. 2,479,303 ngọc lục bảo III
20. 2,394,725 Đồng III
21. 2,365,595 Thách Đấu
22. 2,325,790 ngọc lục bảo II
23. 2,308,728 Kim Cương III
24. 2,305,140 Bạch Kim I
25. 2,294,677 -
26. 2,251,614 Đồng IV
27. 2,232,015 Kim Cương IV
28. 2,227,950 Kim Cương III
29. 2,219,536 Vàng I
30. 2,160,016 -
31. 2,127,710 Kim Cương IV
32. 2,115,397 ngọc lục bảo II
33. 2,114,099 -
34. 2,106,518 Vàng II
35. 2,102,899 Vàng IV
36. 2,098,387 -
37. 2,053,868 ngọc lục bảo IV
38. 2,036,820 Bạc IV
39. 2,001,740 Sắt II
40. 1,996,414 Cao Thủ
41. 1,985,118 Cao Thủ
42. 1,983,790 Kim Cương III
43. 1,979,818 Kim Cương IV
44. 1,978,790 -
45. 1,970,252 Đồng II
46. 1,963,648 Vàng III
47. 1,920,341 ngọc lục bảo II
48. 1,916,047 Kim Cương III
49. 1,915,236 Kim Cương III
50. 1,913,533 Vàng III
51. 1,911,406 Vàng III
52. 1,889,345 Vàng IV
53. 1,876,654 ngọc lục bảo III
54. 1,861,611 Kim Cương II
55. 1,848,917 -
56. 1,848,060 -
57. 1,819,439 Bạch Kim IV
58. 1,817,769 ngọc lục bảo I
59. 1,782,238 -
60. 1,781,919 Đồng III
61. 1,762,100 Bạch Kim III
62. 1,751,710 Bạc III
63. 1,748,716 Bạch Kim II
64. 1,706,308 Kim Cương III
65. 1,687,637 -
66. 1,670,348 Bạch Kim III
67. 1,636,744 -
68. 1,628,162 ngọc lục bảo IV
69. 1,611,293 -
70. 1,606,048 -
71. 1,591,262 -
72. 1,588,192 -
73. 1,587,756 -
74. 1,572,618 Vàng III
75. 1,567,532 -
76. 1,563,833 -
77. 1,538,336 Đồng III
78. 1,537,487 -
79. 1,524,997 Bạch Kim III
80. 1,524,896 Bạc I
81. 1,523,796 -
82. 1,511,221 Vàng IV
83. 1,504,067 Kim Cương I
84. 1,501,992 Kim Cương III
85. 1,498,394 Vàng IV
86. 1,494,788 -
87. 1,488,789 -
88. 1,484,989 Đồng IV
89. 1,479,395 ngọc lục bảo I
90. 1,476,856 Bạch Kim I
91. 1,474,323 Kim Cương IV
92. 1,469,458 Bạch Kim I
93. 1,465,141 Bạc IV
94. 1,459,318 -
95. 1,450,831 -
96. 1,443,258 ngọc lục bảo IV
97. 1,425,857 Kim Cương IV
98. 1,421,030 -
99. 1,405,741 -
100. 1,401,320 -