Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,915,060 ngọc lục bảo IV
2. 8,273,627 -
3. 8,085,038 Đồng I
4. 6,744,354 ngọc lục bảo IV
5. 5,867,388 Bạc IV
6. 5,480,645 ngọc lục bảo III
7. 4,912,096 Kim Cương IV
8. 4,467,368 Vàng II
9. 4,410,536 -
10. 4,291,252 -
11. 4,244,394 Vàng IV
12. 4,109,831 -
13. 4,087,156 Cao Thủ
14. 4,020,147 -
15. 4,015,926 Bạch Kim III
16. 3,936,970 Đồng III
17. 3,796,846 Cao Thủ
18. 3,672,711 Thách Đấu
19. 3,611,299 Bạc IV
20. 3,554,030 ngọc lục bảo II
21. 3,522,787 Kim Cương I
22. 3,503,333 Vàng IV
23. 3,448,016 Vàng III
24. 3,446,805 Bạc II
25. 3,426,722 Kim Cương IV
26. 3,327,883 -
27. 3,320,725 Bạch Kim II
28. 3,264,602 -
29. 3,240,428 Bạc IV
30. 3,145,452 -
31. 3,145,422 -
32. 3,127,325 -
33. 3,111,582 Bạch Kim III
34. 3,106,551 Kim Cương II
35. 3,064,381 ngọc lục bảo III
36. 3,035,719 Vàng IV
37. 3,016,697 ngọc lục bảo I
38. 2,947,567 -
39. 2,943,771 ngọc lục bảo I
40. 2,908,266 ngọc lục bảo III
41. 2,899,328 -
42. 2,899,037 Bạc I
43. 2,897,430 Đồng IV
44. 2,825,984 Kim Cương IV
45. 2,816,991 ngọc lục bảo IV
46. 2,804,289 Kim Cương IV
47. 2,799,732 Kim Cương III
48. 2,772,213 -
49. 2,768,650 Bạc IV
50. 2,765,441 -
51. 2,765,046 ngọc lục bảo III
52. 2,742,470 ngọc lục bảo IV
53. 2,731,539 -
54. 2,725,153 Đồng III
55. 2,712,654 -
56. 2,662,712 Kim Cương III
57. 2,649,159 ngọc lục bảo I
58. 2,643,768 ngọc lục bảo II
59. 2,639,519 Bạch Kim III
60. 2,635,357 ngọc lục bảo III
61. 2,635,263 ngọc lục bảo III
62. 2,608,799 Bạch Kim I
63. 2,599,160 Bạch Kim I
64. 2,581,973 Vàng II
65. 2,575,114 Kim Cương II
66. 2,554,996 ngọc lục bảo II
67. 2,549,920 Sắt IV
68. 2,530,766 -
69. 2,518,616 Vàng IV
70. 2,511,905 Kim Cương II
71. 2,497,921 -
72. 2,492,671 Bạch Kim I
73. 2,482,757 ngọc lục bảo IV
74. 2,479,554 -
75. 2,460,335 Vàng IV
76. 2,432,299 ngọc lục bảo IV
77. 2,427,117 Bạc III
78. 2,421,729 Đồng III
79. 2,371,035 -
80. 2,366,293 -
81. 2,365,793 -
82. 2,349,014 ngọc lục bảo IV
83. 2,338,971 -
84. 2,334,956 ngọc lục bảo IV
85. 2,329,840 ngọc lục bảo I
86. 2,327,813 Kim Cương IV
87. 2,315,952 -
88. 2,311,454 -
89. 2,282,629 Vàng III
90. 2,278,454 -
91. 2,253,610 Bạch Kim IV
92. 2,248,901 Kim Cương II
93. 2,216,329 ngọc lục bảo III
94. 2,215,120 -
95. 2,204,777 -
96. 2,202,677 -
97. 2,200,127 Bạc I
98. 2,199,159 -
99. 2,195,957 Bạch Kim IV
100. 2,167,461 -