Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,142,519 Bạc I
2. 7,079,067 -
3. 5,623,290 -
4. 5,132,772 -
5. 4,743,445 -
6. 4,554,437 Sắt II
7. 4,149,091 ngọc lục bảo III
8. 4,069,725 ngọc lục bảo III
9. 3,835,769 -
10. 3,722,431 Bạc III
11. 3,711,662 Đồng III
12. 3,451,309 Bạch Kim IV
13. 3,384,971 -
14. 3,340,457 Vàng II
15. 3,228,584 -
16. 3,201,377 -
17. 3,030,549 -
18. 2,783,595 -
19. 2,774,715 Vàng IV
20. 2,695,943 Vàng I
21. 2,619,989 ngọc lục bảo I
22. 2,581,275 -
23. 2,580,854 -
24. 2,567,561 Đồng III
25. 2,565,188 -
26. 2,562,297 Kim Cương III
27. 2,553,274 ngọc lục bảo I
28. 2,522,130 -
29. 2,505,918 -
30. 2,500,637 Vàng II
31. 2,484,450 Bạch Kim II
32. 2,482,605 -
33. 2,467,782 Sắt I
34. 2,410,141 -
35. 2,391,068 Bạch Kim IV
36. 2,385,746 Bạc III
37. 2,378,898 -
38. 2,330,888 Bạc II
39. 2,311,199 Đồng IV
40. 2,278,211 ngọc lục bảo IV
41. 2,261,892 Kim Cương IV
42. 2,258,765 -
43. 2,251,898 Bạch Kim IV
44. 2,247,493 -
45. 2,241,545 Sắt II
46. 2,207,234 Bạch Kim III
47. 2,159,560 -
48. 2,125,367 -
49. 2,121,997 -
50. 2,118,974 ngọc lục bảo IV
51. 2,113,732 -
52. 2,101,538 -
53. 2,094,189 Đồng I
54. 2,048,148 -
55. 2,045,985 ngọc lục bảo IV
56. 2,028,716 -
57. 2,024,793 -
58. 2,021,943 -
59. 2,020,669 Sắt III
60. 1,965,736 -
61. 1,945,184 Vàng II
62. 1,909,655 Bạc III
63. 1,897,768 -
64. 1,892,543 -
65. 1,891,683 -
66. 1,884,970 -
67. 1,868,330 Sắt III
68. 1,863,592 -
69. 1,862,938 -
70. 1,857,339 -
71. 1,834,429 -
72. 1,809,596 Đồng I
73. 1,805,268 Đồng III
74. 1,788,893 -
75. 1,782,035 ngọc lục bảo IV
76. 1,777,712 -
77. 1,774,553 -
78. 1,769,534 -
79. 1,766,715 -
80. 1,755,539 -
81. 1,741,793 Đại Cao Thủ
82. 1,725,748 ngọc lục bảo II
83. 1,719,770 -
84. 1,709,504 Bạc IV
85. 1,694,126 Đồng III
86. 1,685,306 -
87. 1,675,045 -
88. 1,668,537 ngọc lục bảo II
89. 1,665,906 Sắt I
90. 1,657,217 Kim Cương I
91. 1,653,907 Sắt III
92. 1,647,123 Bạch Kim IV
93. 1,641,458 -
94. 1,620,525 -
95. 1,620,193 -
96. 1,613,676 ngọc lục bảo III
97. 1,612,514 -
98. 1,598,553 ngọc lục bảo III
99. 1,592,950 -
100. 1,592,791 -