Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,718,908 -
2. 3,775,893 Vàng III
3. 3,369,804 Cao Thủ
4. 3,366,319 ngọc lục bảo II
5. 3,157,940 ngọc lục bảo III
6. 3,044,726 Bạc IV
7. 2,892,112 ngọc lục bảo IV
8. 2,615,493 Vàng IV
9. 2,605,112 -
10. 2,483,602 Vàng I
11. 2,456,681 Bạch Kim III
12. 2,441,312 Cao Thủ
13. 2,402,577 Bạch Kim I
14. 2,398,321 Cao Thủ
15. 2,363,341 Bạc III
16. 2,304,653 Bạch Kim III
17. 2,288,282 Vàng IV
18. 2,150,039 Bạc IV
19. 2,022,948 -
20. 2,006,038 -
21. 1,996,558 -
22. 1,980,063 ngọc lục bảo II
23. 1,939,811 ngọc lục bảo III
24. 1,929,359 Kim Cương II
25. 1,873,211 -
26. 1,831,885 Bạc II
27. 1,826,995 Bạch Kim I
28. 1,817,607 -
29. 1,780,497 Bạch Kim I
30. 1,757,052 Vàng I
31. 1,753,917 Vàng III
32. 1,751,230 ngọc lục bảo IV
33. 1,736,812 -
34. 1,724,454 -
35. 1,697,456 Bạc IV
36. 1,670,842 -
37. 1,656,602 -
38. 1,655,299 -
39. 1,649,150 Đồng IV
40. 1,638,278 ngọc lục bảo IV
41. 1,625,376 ngọc lục bảo II
42. 1,614,597 Kim Cương III
43. 1,610,376 Bạc II
44. 1,605,086 Vàng III
45. 1,602,988 ngọc lục bảo III
46. 1,580,834 Bạch Kim II
47. 1,553,988 Kim Cương IV
48. 1,529,935 Bạc III
49. 1,522,703 ngọc lục bảo II
50. 1,516,879 Bạc I
51. 1,506,189 Bạch Kim II
52. 1,502,152 Đồng I
53. 1,476,783 -
54. 1,475,989 Vàng I
55. 1,471,480 Vàng II
56. 1,463,347 Đại Cao Thủ
57. 1,460,927 Vàng III
58. 1,459,815 Vàng IV
59. 1,459,277 Bạch Kim I
60. 1,451,234 Bạc II
61. 1,449,475 -
62. 1,426,970 -
63. 1,426,570 -
64. 1,419,186 ngọc lục bảo I
65. 1,407,737 Đồng II
66. 1,406,202 -
67. 1,399,227 Bạch Kim II
68. 1,384,180 -
69. 1,381,074 -
70. 1,375,990 -
71. 1,375,305 ngọc lục bảo IV
72. 1,368,373 Bạch Kim III
73. 1,354,478 Bạch Kim III
74. 1,334,297 Bạc II
75. 1,330,628 ngọc lục bảo III
76. 1,330,519 Bạch Kim I
77. 1,329,068 Bạch Kim III
78. 1,319,408 ngọc lục bảo II
79. 1,309,055 Kim Cương IV
80. 1,306,935 -
81. 1,305,324 Bạch Kim III
82. 1,302,480 ngọc lục bảo III
83. 1,302,379 Bạc IV
84. 1,301,748 Kim Cương III
85. 1,299,346 ngọc lục bảo II
86. 1,296,785 ngọc lục bảo IV
87. 1,290,788 Kim Cương III
88. 1,281,556 -
89. 1,276,250 Bạch Kim IV
90. 1,272,901 Vàng IV
91. 1,267,832 -
92. 1,267,045 Sắt III
93. 1,266,459 -
94. 1,257,603 -
95. 1,250,372 Vàng II
96. 1,245,406 Bạch Kim II
97. 1,240,301 ngọc lục bảo II
98. 1,239,168 -
99. 1,237,299 -
100. 1,233,791 Bạch Kim II