Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,413,642 Bạch Kim II
2. 6,192,925 Đồng IV
3. 5,443,529 ngọc lục bảo IV
4. 5,151,654 Đại Cao Thủ
5. 5,000,757 ngọc lục bảo III
6. 4,706,443 -
7. 4,497,513 -
8. 4,061,258 ngọc lục bảo II
9. 3,982,173 -
10. 3,928,519 -
11. 3,825,617 Kim Cương II
12. 3,771,635 Đồng II
13. 3,639,552 -
14. 3,619,824 -
15. 3,498,765 -
16. 3,474,000 Cao Thủ
17. 3,330,448 Bạch Kim III
18. 3,316,036 ngọc lục bảo I
19. 3,295,908 Kim Cương IV
20. 3,235,041 ngọc lục bảo II
21. 3,180,893 Cao Thủ
22. 3,158,730 Bạch Kim II
23. 3,086,509 Kim Cương I
24. 2,975,064 Cao Thủ
25. 2,947,437 Kim Cương IV
26. 2,944,501 -
27. 2,920,954 -
28. 2,851,561 -
29. 2,843,737 Kim Cương III
30. 2,828,871 Kim Cương III
31. 2,823,107 -
32. 2,794,421 Bạc II
33. 2,747,586 -
34. 2,736,375 Cao Thủ
35. 2,714,070 -
36. 2,660,716 Cao Thủ
37. 2,644,099 -
38. 2,635,149 Kim Cương III
39. 2,632,663 Bạch Kim II
40. 2,590,412 Kim Cương II
41. 2,583,825 Vàng IV
42. 2,553,989 Bạch Kim IV
43. 2,536,052 -
44. 2,526,340 Bạch Kim III
45. 2,449,249 Đồng IV
46. 2,414,823 Sắt III
47. 2,411,063 ngọc lục bảo I
48. 2,370,654 -
49. 2,341,639 Kim Cương II
50. 2,330,523 ngọc lục bảo IV
51. 2,295,066 Bạch Kim II
52. 2,281,879 -
53. 2,280,840 ngọc lục bảo IV
54. 2,272,409 Cao Thủ
55. 2,271,680 -
56. 2,254,517 -
57. 2,239,571 Bạch Kim III
58. 2,222,430 -
59. 2,211,471 ngọc lục bảo II
60. 2,208,153 -
61. 2,188,906 -
62. 2,180,831 ngọc lục bảo III
63. 2,172,162 Bạch Kim III
64. 2,168,268 -
65. 2,165,650 ngọc lục bảo IV
66. 2,165,504 -
67. 2,150,938 Bạch Kim IV
68. 2,144,215 -
69. 2,136,322 Kim Cương IV
70. 2,136,102 Bạch Kim III
71. 2,129,657 ngọc lục bảo IV
72. 2,122,482 -
73. 2,118,427 Bạch Kim I
74. 2,107,075 Bạc IV
75. 2,090,243 Vàng III
76. 2,077,889 Bạch Kim III
77. 2,068,635 -
78. 2,058,667 -
79. 2,058,161 -
80. 2,056,268 Kim Cương II
81. 2,054,820 ngọc lục bảo II
82. 2,054,748 -
83. 2,036,254 -
84. 2,033,661 ngọc lục bảo IV
85. 2,032,866 ngọc lục bảo IV
86. 2,031,778 -
87. 2,022,987 Kim Cương II
88. 2,020,791 -
89. 2,014,347 Đồng IV
90. 2,007,837 Kim Cương III
91. 2,001,642 Vàng IV
92. 1,987,197 Bạch Kim II
93. 1,985,256 Kim Cương IV
94. 1,975,635 ngọc lục bảo I
95. 1,962,124 Bạch Kim I
96. 1,950,881 -
97. 1,950,707 Sắt III
98. 1,925,296 ngọc lục bảo IV
99. 1,907,053 Bạc III
100. 1,906,380 Bạch Kim II