Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,356,352 Bạch Kim I
2. 5,023,487 -
3. 4,716,643 Vàng II
4. 4,530,086 Bạch Kim II
5. 4,336,343 Kim Cương IV
6. 4,076,369 Đồng I
7. 3,780,831 Kim Cương II
8. 3,747,556 Bạc II
9. 3,671,438 -
10. 3,428,972 -
11. 3,251,079 Bạc III
12. 3,242,646 Bạc IV
13. 3,241,715 Bạch Kim II
14. 3,224,317 -
15. 3,173,730 Bạch Kim II
16. 3,103,093 Bạch Kim IV
17. 3,048,762 Bạc IV
18. 3,045,111 -
19. 3,007,868 Bạch Kim IV
20. 2,913,260 -
21. 2,887,749 ngọc lục bảo I
22. 2,865,553 Kim Cương I
23. 2,804,064 -
24. 2,761,756 Cao Thủ
25. 2,733,854 Bạch Kim II
26. 2,685,959 -
27. 2,681,220 Vàng II
28. 2,634,322 Đồng I
29. 2,611,547 Đồng III
30. 2,595,163 Kim Cương IV
31. 2,517,136 ngọc lục bảo IV
32. 2,496,023 Bạc I
33. 2,495,922 -
34. 2,447,921 -
35. 2,425,200 -
36. 2,417,831 Vàng IV
37. 2,402,633 Kim Cương IV
38. 2,377,547 -
39. 2,333,383 -
40. 2,332,041 -
41. 2,319,034 Đồng IV
42. 2,309,697 ngọc lục bảo IV
43. 2,253,818 Kim Cương II
44. 2,253,727 -
45. 2,225,133 Kim Cương I
46. 2,203,414 ngọc lục bảo I
47. 2,200,135 Vàng IV
48. 2,184,860 Kim Cương IV
49. 2,149,686 -
50. 2,146,345 -
51. 2,064,208 Sắt II
52. 2,063,549 Bạch Kim I
53. 2,053,131 Kim Cương IV
54. 2,050,528 ngọc lục bảo II
55. 2,040,614 Cao Thủ
56. 2,039,889 Kim Cương I
57. 2,030,091 Đồng II
58. 2,025,867 Bạch Kim IV
59. 2,025,230 Bạch Kim IV
60. 2,010,203 Cao Thủ
61. 2,009,128 Kim Cương IV
62. 2,002,734 Đồng III
63. 1,957,762 Vàng IV
64. 1,956,242 -
65. 1,952,417 ngọc lục bảo I
66. 1,939,526 ngọc lục bảo IV
67. 1,924,775 ngọc lục bảo III
68. 1,918,757 Bạch Kim I
69. 1,900,378 Kim Cương III
70. 1,894,024 Bạch Kim I
71. 1,892,286 Bạch Kim IV
72. 1,876,940 -
73. 1,876,317 -
74. 1,844,773 Cao Thủ
75. 1,842,092 Đồng II
76. 1,841,677 Bạch Kim IV
77. 1,835,281 Đồng II
78. 1,831,231 -
79. 1,822,662 -
80. 1,816,329 -
81. 1,811,235 -
82. 1,784,364 Vàng IV
83. 1,779,883 Sắt III
84. 1,771,054 Bạc IV
85. 1,765,891 -
86. 1,756,389 -
87. 1,746,446 -
88. 1,746,329 ngọc lục bảo III
89. 1,740,465 Cao Thủ
90. 1,731,564 Kim Cương III
91. 1,717,867 -
92. 1,709,602 -
93. 1,703,084 Vàng II
94. 1,696,172 Kim Cương IV
95. 1,671,114 Đồng I
96. 1,670,907 Bạc IV
97. 1,650,382 Vàng II
98. 1,647,222 -
99. 1,640,183 -
100. 1,635,136 Bạc IV