Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,164,406 Cao Thủ
2. 4,498,582 -
3. 3,981,633 Kim Cương II
4. 3,782,636 Đại Cao Thủ
5. 3,326,343 ngọc lục bảo III
6. 3,320,044 Kim Cương I
7. 3,202,321 Bạch Kim III
8. 2,879,529 -
9. 2,759,679 ngọc lục bảo IV
10. 2,627,491 Bạch Kim IV
11. 2,609,767 ngọc lục bảo IV
12. 2,594,479 ngọc lục bảo IV
13. 2,560,214 Kim Cương I
14. 2,521,480 ngọc lục bảo II
15. 2,476,084 -
16. 2,443,657 ngọc lục bảo IV
17. 2,416,671 Đồng I
18. 2,300,063 Bạc IV
19. 2,168,559 Bạch Kim IV
20. 2,100,940 Bạch Kim IV
21. 2,099,566 Bạch Kim II
22. 2,086,407 -
23. 2,050,756 Bạc III
24. 2,027,390 Vàng I
25. 1,945,571 Đồng II
26. 1,889,473 -
27. 1,870,532 Bạch Kim II
28. 1,856,137 ngọc lục bảo III
29. 1,791,986 Bạch Kim III
30. 1,775,925 Bạch Kim IV
31. 1,713,765 Kim Cương III
32. 1,708,843 Kim Cương III
33. 1,690,055 Vàng II
34. 1,605,615 ngọc lục bảo III
35. 1,571,608 -
36. 1,554,614 Bạch Kim IV
37. 1,551,830 Bạc IV
38. 1,533,564 ngọc lục bảo IV
39. 1,531,084 Vàng II
40. 1,500,846 -
41. 1,464,187 Bạch Kim II
42. 1,462,127 Bạc II
43. 1,437,175 ngọc lục bảo III
44. 1,431,276 Bạch Kim II
45. 1,414,284 Cao Thủ
46. 1,389,144 Bạch Kim IV
47. 1,373,197 Kim Cương I
48. 1,361,359 Vàng II
49. 1,341,238 -
50. 1,325,095 Kim Cương IV
51. 1,252,768 Bạch Kim IV
52. 1,245,620 ngọc lục bảo IV
53. 1,233,733 Kim Cương III
54. 1,201,118 -
55. 1,198,893 ngọc lục bảo IV
56. 1,192,997 Bạc II
57. 1,191,850 ngọc lục bảo I
58. 1,166,738 -
59. 1,165,593 Bạc III
60. 1,164,381 Bạc II
61. 1,152,414 -
62. 1,150,070 Vàng I
63. 1,131,262 Bạch Kim I
64. 1,127,832 Bạc II
65. 1,126,298 ngọc lục bảo IV
66. 1,108,981 Bạch Kim IV
67. 1,108,235 -
68. 1,101,453 Bạch Kim III
69. 1,086,743 Vàng III
70. 1,072,119 Vàng I
71. 1,072,071 -
72. 1,069,566 Bạc IV
73. 1,059,820 -
74. 1,052,471 Bạch Kim III
75. 1,043,756 Bạch Kim I
76. 1,043,147 Bạc I
77. 1,034,560 ngọc lục bảo IV
78. 1,019,646 ngọc lục bảo IV
79. 1,013,109 -
80. 1,001,650 Bạc II
81. 998,879 Bạch Kim II
82. 998,849 Vàng III
83. 992,288 Vàng III
84. 978,016 Bạch Kim II
85. 973,350 ngọc lục bảo III
86. 972,913 Kim Cương I
87. 971,715 Bạc II
88. 961,902 ngọc lục bảo IV
89. 960,434 Bạch Kim I
90. 956,578 Bạch Kim III
91. 950,471 Vàng II
92. 941,697 -
93. 936,115 Bạch Kim III
94. 919,723 Vàng I
95. 917,682 -
96. 911,250 -
97. 908,272 -
98. 906,139 ngọc lục bảo IV
99. 900,468 ngọc lục bảo III
100. 899,396 -