Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,061,688 Cao Thủ
2. 3,469,200 ngọc lục bảo III
3. 2,879,529 -
4. 2,785,115 Kim Cương III
5. 2,431,919 Vàng IV
6. 2,379,164 ngọc lục bảo IV
7. 2,258,352 Kim Cương IV
8. 2,199,538 -
9. 2,157,070 Vàng III
10. 2,092,658 -
11. 2,090,911 Bạch Kim II
12. 1,998,854 ngọc lục bảo IV
13. 1,889,279 Bạch Kim II
14. 1,880,231 Vàng II
15. 1,874,191 ngọc lục bảo IV
16. 1,834,046 ngọc lục bảo III
17. 1,747,888 Bạc IV
18. 1,738,948 Kim Cương II
19. 1,715,978 ngọc lục bảo IV
20. 1,667,869 -
21. 1,575,545 -
22. 1,571,608 -
23. 1,567,117 Bạc III
24. 1,526,437 ngọc lục bảo IV
25. 1,499,942 Bạch Kim IV
26. 1,477,871 -
27. 1,433,428 Đồng I
28. 1,412,058 -
29. 1,344,327 Kim Cương III
30. 1,321,722 -
31. 1,274,235 Kim Cương II
32. 1,265,783 Bạch Kim III
33. 1,231,587 -
34. 1,223,700 ngọc lục bảo IV
35. 1,181,407 Vàng IV
36. 1,175,734 -
37. 1,173,144 Kim Cương IV
38. 1,152,414 -
39. 1,144,514 -
40. 1,132,801 ngọc lục bảo III
41. 1,095,117 -
42. 1,068,363 Kim Cương IV
43. 1,048,773 -
44. 1,042,816 -
45. 1,027,398 -
46. 1,007,418 ngọc lục bảo I
47. 996,148 -
48. 985,210 -
49. 972,605 ngọc lục bảo IV
50. 948,558 Đồng III
51. 943,257 Kim Cương I
52. 925,047 Bạch Kim IV
53. 920,079 Vàng III
54. 915,601 Đồng I
55. 905,662 Bạc IV
56. 888,897 -
57. 881,132 -
58. 871,015 -
59. 862,195 ngọc lục bảo IV
60. 853,420 Bạch Kim II
61. 851,817 -
62. 850,745 -
63. 847,484 Kim Cương III
64. 836,319 ngọc lục bảo I
65. 831,485 ngọc lục bảo IV
66. 830,255 -
67. 828,745 -
68. 800,740 Bạch Kim I
69. 797,569 -
70. 789,563 Đồng IV
71. 784,349 ngọc lục bảo IV
72. 782,694 Bạch Kim IV
73. 778,089 -
74. 775,608 Bạc I
75. 775,593 Vàng I
76. 775,156 -
77. 774,374 Bạch Kim III
78. 773,070 -
79. 768,297 Vàng II
80. 760,042 Vàng II
81. 752,306 -
82. 743,304 ngọc lục bảo II
83. 741,083 -
84. 740,996 -
85. 738,350 ngọc lục bảo I
86. 729,424 -
87. 727,716 Bạch Kim III
88. 725,831 Đồng IV
89. 725,355 ngọc lục bảo IV
90. 724,744 -
91. 708,565 -
92. 705,954 Bạc III
93. 694,105 Vàng II
94. 692,152 Bạc III
95. 689,471 ngọc lục bảo IV
96. 681,921 Kim Cương II
97. 678,749 -
98. 678,344 Bạc IV
99. 670,608 Vàng II
100. 668,686 ngọc lục bảo I