Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,897,706 Kim Cương IV
2. 2,910,768 Sắt III
3. 2,892,536 -
4. 2,803,423 ngọc lục bảo IV
5. 2,750,728 -
6. 2,579,402 -
7. 2,337,218 Cao Thủ
8. 2,178,269 Kim Cương III
9. 2,099,975 Bạch Kim IV
10. 2,072,296 Sắt II
11. 2,028,415 Vàng IV
12. 1,965,896 ngọc lục bảo IV
13. 1,830,100 ngọc lục bảo II
14. 1,797,005 ngọc lục bảo III
15. 1,766,599 Kim Cương II
16. 1,754,897 Bạc II
17. 1,661,086 Kim Cương II
18. 1,649,907 -
19. 1,606,446 -
20. 1,556,084 Vàng II
21. 1,482,518 Kim Cương I
22. 1,379,908 -
23. 1,331,650 Sắt IV
24. 1,330,329 ngọc lục bảo II
25. 1,326,060 Bạch Kim II
26. 1,312,577 -
27. 1,265,250 Vàng II
28. 1,252,042 ngọc lục bảo I
29. 1,235,962 ngọc lục bảo II
30. 1,232,865 Cao Thủ
31. 1,230,515 ngọc lục bảo IV
32. 1,224,466 Bạch Kim II
33. 1,135,212 ngọc lục bảo I
34. 1,106,418 Kim Cương I
35. 1,100,024 -
36. 1,088,109 ngọc lục bảo II
37. 1,015,019 -
38. 1,006,202 Kim Cương II
39. 997,659 -
40. 989,159 Sắt II
41. 987,253 -
42. 981,742 Bạch Kim III
43. 972,683 Kim Cương III
44. 946,007 ngọc lục bảo IV
45. 938,403 ngọc lục bảo I
46. 926,805 -
47. 924,355 ngọc lục bảo IV
48. 914,151 Bạch Kim IV
49. 902,842 -
50. 901,917 Bạch Kim II
51. 892,780 Kim Cương IV
52. 878,466 Kim Cương III
53. 871,485 ngọc lục bảo I
54. 865,209 ngọc lục bảo II
55. 864,861 -
56. 864,470 -
57. 852,568 ngọc lục bảo IV
58. 829,874 Vàng I
59. 827,814 Kim Cương IV
60. 825,535 Cao Thủ
61. 825,213 ngọc lục bảo I
62. 820,490 -
63. 813,483 Bạc III
64. 811,353 Kim Cương III
65. 810,091 Bạc III
66. 797,383 Đồng II
67. 795,346 ngọc lục bảo III
68. 791,046 Vàng IV
69. 787,378 -
70. 781,338 Cao Thủ
71. 778,488 Bạch Kim II
72. 775,392 Kim Cương I
73. 769,895 Kim Cương II
74. 766,022 ngọc lục bảo II
75. 764,272 ngọc lục bảo IV
76. 757,142 ngọc lục bảo IV
77. 757,119 Vàng II
78. 752,519 Kim Cương II
79. 752,266 Kim Cương IV
80. 752,202 ngọc lục bảo I
81. 749,621 Kim Cương IV
82. 747,674 Vàng IV
83. 739,922 -
84. 735,826 Sắt I
85. 735,716 -
86. 731,614 ngọc lục bảo IV
87. 730,337 Bạch Kim III
88. 729,766 Vàng I
89. 726,536 Vàng IV
90. 725,986 Kim Cương II
91. 725,662 Bạch Kim IV
92. 725,256 Kim Cương IV
93. 724,089 Bạch Kim IV
94. 713,164 -
95. 710,416 ngọc lục bảo IV
96. 706,628 Cao Thủ
97. 702,800 ngọc lục bảo II
98. 700,112 Bạch Kim IV
99. 691,601 -
100. 690,733 Kim Cương II