Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 868,522 Bạc I
2. 444,232 -
3. 408,988 Vàng I
4. 383,397 -
5. 346,862 Kim Cương IV
6. 295,071 -
7. 280,708 Vàng II
8. 279,870 -
9. 279,657 Bạch Kim I
10. 261,272 Bạch Kim I
11. 259,194 Kim Cương IV
12. 253,938 Bạc I
13. 247,209 -
14. 243,920 -
15. 236,875 -
16. 227,971 Cao Thủ
17. 225,030 Vàng III
18. 222,670 Đồng III
19. 222,545 Đồng II
20. 217,475 Sắt IV
21. 216,584 -
22. 215,713 -
23. 211,801 -
24. 209,223 -
25. 209,076 Bạch Kim I
26. 208,757 Bạch Kim IV
27. 207,928 -
28. 207,849 ngọc lục bảo III
29. 203,895 Bạch Kim I
30. 202,475 -
31. 201,873 -
32. 200,902 Bạch Kim I
33. 198,468 Đồng II
34. 195,891 -
35. 195,589 -
36. 195,158 Bạc IV
37. 194,361 ngọc lục bảo II
38. 193,020 -
39. 189,768 -
40. 183,804 Bạch Kim I
41. 179,862 ngọc lục bảo I
42. 176,774 Đồng IV
43. 176,014 Bạch Kim II
44. 175,829 Kim Cương IV
45. 175,810 -
46. 173,008 Vàng IV
47. 172,800 Vàng I
48. 172,747 -
49. 172,649 -
50. 172,271 Đồng II
51. 171,722 Bạch Kim IV
52. 169,554 -
53. 167,272 -
54. 164,146 -
55. 163,958 Kim Cương IV
56. 163,637 -
57. 163,636 ngọc lục bảo I
58. 163,284 ngọc lục bảo III
59. 162,742 -
60. 162,599 ngọc lục bảo IV
61. 158,873 -
62. 157,378 Bạc I
63. 157,046 Kim Cương IV
64. 156,975 -
65. 156,422 -
66. 156,054 -
67. 153,853 -
68. 153,375 Vàng II
69. 152,220 -
70. 152,124 Kim Cương II
71. 151,948 -
72. 151,276 -
73. 151,013 -
74. 149,549 -
75. 149,139 Kim Cương III
76. 149,087 -
77. 149,012 -
78. 148,944 Vàng I
79. 148,876 Bạch Kim IV
80. 148,767 -
81. 148,417 -
82. 147,727 ngọc lục bảo IV
83. 145,619 ngọc lục bảo II
84. 145,076 Kim Cương III
85. 144,767 Bạch Kim IV
86. 144,198 -
87. 143,775 -
88. 142,931 -
89. 142,518 ngọc lục bảo I
90. 141,313 Kim Cương IV
91. 141,018 Đồng II
92. 140,766 Bạc IV
93. 140,489 -
94. 140,105 -
95. 139,761 -
96. 138,878 Đồng III
97. 138,506 -
98. 138,166 -
99. 138,157 Kim Cương IV
100. 136,935 ngọc lục bảo III