Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 586,624 ngọc lục bảo IV
2. 507,541 Vàng III
3. 393,010 Bạch Kim I
4. 389,218 Sắt II
5. 363,305 -
6. 356,920 -
7. 297,431 Bạc II
8. 295,148 ngọc lục bảo IV
9. 279,639 -
10. 258,202 Bạc I
11. 256,441 Bạch Kim III
12. 256,223 -
13. 256,044 Bạch Kim IV
14. 254,327 Vàng II
15. 247,594 ngọc lục bảo IV
16. 242,214 -
17. 234,086 Bạch Kim II
18. 233,838 Đồng IV
19. 231,215 -
20. 229,559 -
21. 229,305 -
22. 226,969 Bạc II
23. 220,362 Bạch Kim IV
24. 217,193 Bạch Kim III
25. 210,222 ngọc lục bảo II
26. 209,801 -
27. 209,406 Bạch Kim III
28. 198,799 ngọc lục bảo II
29. 196,960 -
30. 193,819 ngọc lục bảo I
31. 191,111 -
32. 186,623 Vàng I
33. 185,011 -
34. 182,933 -
35. 181,979 Vàng IV
36. 179,042 -
37. 178,497 -
38. 176,820 ngọc lục bảo III
39. 174,350 ngọc lục bảo IV
40. 173,098 Bạch Kim IV
41. 172,540 Bạch Kim II
42. 170,290 -
43. 168,764 Bạch Kim II
44. 168,738 -
45. 165,859 Cao Thủ
46. 165,549 -
47. 164,816 -
48. 164,497 -
49. 161,229 -
50. 161,044 -
51. 158,864 -
52. 158,185 -
53. 156,576 Bạch Kim II
54. 156,150 -
55. 154,204 -
56. 153,793 Vàng IV
57. 152,826 -
58. 152,028 ngọc lục bảo IV
59. 151,841 -
60. 150,756 -
61. 149,713 Bạc II
62. 149,611 -
63. 149,179 Đồng I
64. 146,351 ngọc lục bảo I
65. 145,759 -
66. 144,997 ngọc lục bảo IV
67. 144,131 Bạch Kim III
68. 143,084 -
69. 141,408 -
70. 141,118 Bạch Kim III
71. 140,281 Vàng II
72. 140,230 Kim Cương I
73. 140,152 Bạch Kim II
74. 137,923 Bạch Kim II
75. 136,730 -
76. 136,506 -
77. 135,990 -
78. 135,254 -
79. 134,403 -
80. 134,363 Vàng II
81. 133,093 -
82. 132,997 Bạch Kim IV
83. 131,818 Vàng IV
84. 131,581 -
85. 130,939 ngọc lục bảo I
86. 129,898 -
87. 129,754 ngọc lục bảo IV
88. 129,410 Vàng IV
89. 128,944 -
90. 128,695 Bạch Kim II
91. 128,154 Vàng III
92. 128,092 -
93. 128,071 -
94. 128,032 -
95. 127,982 -
96. 127,935 Bạc III
97. 127,660 -
98. 126,311 -
99. 125,296 Đồng III
100. 124,771 -