Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 965,657 Đồng IV
2. 920,269 Vàng III
3. 767,406 Kim Cương II
4. 657,988 Cao Thủ
5. 637,270 Sắt II
6. 607,441 ngọc lục bảo IV
7. 593,943 Kim Cương IV
8. 480,546 -
9. 438,567 Kim Cương II
10. 421,307 -
11. 414,719 -
12. 406,290 -
13. 386,088 -
14. 381,571 -
15. 371,279 -
16. 348,007 -
17. 345,521 ngọc lục bảo II
18. 329,940 Đồng IV
19. 326,119 Vàng III
20. 312,911 -
21. 311,275 -
22. 309,508 -
23. 307,913 -
24. 303,297 Bạc I
25. 302,681 Kim Cương IV
26. 293,372 -
27. 291,223 -
28. 284,467 ngọc lục bảo II
29. 282,010 -
30. 279,548 Kim Cương III
31. 277,874 Kim Cương I
32. 269,345 -
33. 263,395 ngọc lục bảo IV
34. 262,790 ngọc lục bảo IV
35. 259,046 Vàng IV
36. 256,984 -
37. 253,371 Sắt II
38. 249,091 Bạch Kim III
39. 248,035 Vàng II
40. 247,139 -
41. 245,534 -
42. 245,218 ngọc lục bảo III
43. 244,870 Bạch Kim II
44. 243,778 Vàng I
45. 242,831 ngọc lục bảo I
46. 240,264 Kim Cương II
47. 239,327 -
48. 238,303 -
49. 237,988 Bạch Kim I
50. 233,503 -
51. 230,492 Bạch Kim III
52. 229,098 Vàng III
53. 228,385 -
54. 227,035 ngọc lục bảo IV
55. 224,613 -
56. 220,045 -
57. 217,202 Đại Cao Thủ
58. 216,457 -
59. 211,509 -
60. 211,123 -
61. 208,899 -
62. 208,219 -
63. 208,097 -
64. 207,734 ngọc lục bảo III
65. 207,351 -
66. 205,766 ngọc lục bảo III
67. 204,643 ngọc lục bảo I
68. 204,306 Vàng III
69. 202,985 -
70. 198,071 Kim Cương II
71. 194,641 Vàng II
72. 193,422 -
73. 192,339 Đồng IV
74. 191,754 Vàng II
75. 190,001 -
76. 188,461 -
77. 188,395 -
78. 186,240 Bạch Kim IV
79. 184,661 -
80. 184,522 Vàng IV
81. 184,027 ngọc lục bảo IV
82. 183,988 Bạch Kim IV
83. 182,885 -
84. 181,945 ngọc lục bảo IV
85. 181,696 -
86. 181,024 -
87. 180,660 ngọc lục bảo I
88. 180,495 Bạch Kim II
89. 180,405 Đại Cao Thủ
90. 177,889 -
91. 177,259 Đồng IV
92. 176,611 -
93. 175,790 Đại Cao Thủ
94. 175,423 -
95. 174,501 -
96. 174,421 Đồng IV
97. 172,162 -
98. 172,117 -
99. 171,726 Kim Cương III
100. 171,669 -