Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,971,826 Đồng III
2. 1,918,285 -
3. 1,773,249 ngọc lục bảo III
4. 1,726,545 -
5. 1,693,041 Cao Thủ
6. 1,669,856 Bạch Kim I
7. 1,533,643 Bạc IV
8. 1,423,938 Vàng I
9. 1,405,934 ngọc lục bảo III
10. 1,368,634 Vàng I
11. 1,158,112 Kim Cương I
12. 1,137,361 Sắt II
13. 1,099,525 ngọc lục bảo IV
14. 1,013,271 Bạch Kim I
15. 967,945 Đồng II
16. 948,021 Vàng III
17. 896,259 Kim Cương II
18. 892,914 -
19. 888,388 Kim Cương I
20. 842,590 Kim Cương III
21. 828,392 Vàng IV
22. 827,222 ngọc lục bảo IV
23. 822,343 Vàng IV
24. 810,302 Kim Cương III
25. 803,925 Đồng III
26. 785,371 -
27. 778,357 Kim Cương II
28. 776,712 Bạc III
29. 772,822 Kim Cương I
30. 761,215 -
31. 758,822 Bạch Kim III
32. 758,492 Sắt II
33. 754,122 -
34. 742,392 Bạch Kim IV
35. 722,808 -
36. 710,406 -
37. 701,979 -
38. 692,610 Bạch Kim II
39. 663,237 ngọc lục bảo I
40. 646,911 Vàng I
41. 642,061 Vàng I
42. 640,423 Bạc I
43. 637,283 Sắt II
44. 631,988 ngọc lục bảo IV
45. 630,782 Đồng IV
46. 624,677 ngọc lục bảo III
47. 618,527 Kim Cương III
48. 614,907 Kim Cương II
49. 613,393 -
50. 606,190 ngọc lục bảo IV
51. 597,684 Bạc III
52. 594,591 -
53. 592,604 Sắt II
54. 578,517 Bạch Kim IV
55. 566,430 -
56. 558,711 -
57. 548,757 Bạch Kim IV
58. 548,712 ngọc lục bảo I
59. 546,333 ngọc lục bảo IV
60. 545,049 -
61. 544,988 Vàng II
62. 535,002 ngọc lục bảo II
63. 534,632 -
64. 531,242 -
65. 528,129 ngọc lục bảo II
66. 527,610 -
67. 525,948 Bạc I
68. 525,477 -
69. 524,871 ngọc lục bảo I
70. 523,748 -
71. 517,195 Đồng I
72. 516,261 -
73. 515,246 -
74. 512,338 -
75. 505,013 Đồng IV
76. 504,469 Bạc I
77. 503,229 ngọc lục bảo III
78. 499,715 Bạch Kim IV
79. 498,102 Bạc II
80. 496,122 Bạc III
81. 483,571 ngọc lục bảo IV
82. 481,360 -
83. 481,359 Bạch Kim I
84. 479,636 Kim Cương I
85. 478,891 ngọc lục bảo I
86. 477,228 ngọc lục bảo I
87. 474,887 ngọc lục bảo III
88. 474,231 -
89. 471,810 Kim Cương IV
90. 465,678 -
91. 463,603 Vàng III
92. 462,440 ngọc lục bảo IV
93. 457,101 -
94. 454,029 Vàng III
95. 453,173 -
96. 450,059 ngọc lục bảo I
97. 447,999 -
98. 447,518 ngọc lục bảo III
99. 446,655 Sắt IV
100. 446,509 ngọc lục bảo II