Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,326,695 -
2. 855,642 Kim Cương IV
3. 703,439 Vàng III
4. 642,800 Cao Thủ
5. 633,553 ngọc lục bảo IV
6. 625,441 ngọc lục bảo II
7. 583,855 Kim Cương IV
8. 573,326 -
9. 482,474 -
10. 479,475 -
11. 458,499 Bạc III
12. 447,849 Vàng IV
13. 447,701 Bạc III
14. 446,151 -
15. 439,103 Vàng I
16. 425,842 -
17. 414,011 Cao Thủ
18. 410,721 -
19. 409,255 -
20. 400,937 ngọc lục bảo IV
21. 392,021 ngọc lục bảo IV
22. 389,255 ngọc lục bảo III
23. 385,399 -
24. 380,258 -
25. 365,952 -
26. 358,450 Kim Cương IV
27. 357,873 -
28. 357,803 -
29. 340,337 ngọc lục bảo II
30. 336,547 -
31. 327,335 ngọc lục bảo I
32. 324,086 Bạc I
33. 321,565 -
34. 317,404 Bạch Kim IV
35. 307,331 ngọc lục bảo I
36. 301,722 -
37. 298,777 -
38. 293,994 Đồng IV
39. 282,428 Đồng I
40. 281,591 Vàng IV
41. 280,528 -
42. 271,761 Bạc IV
43. 269,345 -
44. 268,759 Bạc IV
45. 265,200 -
46. 262,764 Vàng III
47. 261,542 Đồng I
48. 258,655 -
49. 258,520 Bạch Kim III
50. 253,418 Bạch Kim I
51. 251,649 Đồng I
52. 243,218 Kim Cương II
53. 238,334 -
54. 233,098 -
55. 230,163 ngọc lục bảo IV
56. 227,411 Đồng II
57. 226,490 -
58. 225,789 -
59. 224,915 -
60. 224,358 Đồng I
61. 223,738 Cao Thủ
62. 220,491 Bạc III
63. 217,868 Vàng II
64. 216,163 -
65. 212,639 Vàng II
66. 211,983 ngọc lục bảo III
67. 210,933 -
68. 209,652 Bạc II
69. 209,237 Kim Cương IV
70. 207,633 -
71. 204,540 Bạch Kim IV
72. 202,847 Đồng IV
73. 200,621 -
74. 200,380 -
75. 199,430 Bạch Kim III
76. 198,695 -
77. 197,601 ngọc lục bảo IV
78. 196,315 Bạc I
79. 194,635 Bạc II
80. 192,742 -
81. 192,360 Kim Cương III
82. 192,115 Vàng II
83. 191,695 ngọc lục bảo III
84. 188,647 ngọc lục bảo II
85. 188,231 Bạc IV
86. 187,224 ngọc lục bảo I
87. 185,505 ngọc lục bảo IV
88. 179,748 Vàng IV
89. 179,563 -
90. 179,315 ngọc lục bảo IV
91. 179,034 Bạch Kim IV
92. 178,873 ngọc lục bảo IV
93. 178,546 -
94. 178,262 Bạch Kim III
95. 178,009 Kim Cương IV
96. 177,981 -
97. 177,978 -
98. 175,856 -
99. 175,297 -
100. 174,883 Bạch Kim IV