Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,515,978 Sắt I
2. 2,430,925 -
3. 2,077,439 Kim Cương IV
4. 1,427,640 Bạch Kim IV
5. 1,349,781 Bạch Kim III
6. 1,117,157 -
7. 1,097,857 Bạch Kim II
8. 1,081,703 ngọc lục bảo I
9. 1,049,441 Vàng II
10. 839,090 -
11. 835,437 Bạc III
12. 799,447 Kim Cương II
13. 672,648 Bạch Kim II
14. 671,251 Bạch Kim III
15. 669,724 -
16. 663,128 -
17. 618,502 ngọc lục bảo II
18. 593,734 ngọc lục bảo IV
19. 579,250 Vàng I
20. 578,162 Vàng III
21. 575,725 ngọc lục bảo IV
22. 558,582 ngọc lục bảo IV
23. 556,408 -
24. 553,191 ngọc lục bảo III
25. 553,114 ngọc lục bảo IV
26. 544,624 Kim Cương III
27. 543,754 -
28. 540,701 -
29. 524,906 Bạch Kim III
30. 519,702 Vàng III
31. 519,520 Cao Thủ
32. 514,784 ngọc lục bảo I
33. 511,452 -
34. 511,403 Vàng III
35. 508,285 -
36. 500,036 Bạch Kim III
37. 498,887 -
38. 491,995 -
39. 486,233 -
40. 477,842 Kim Cương III
41. 475,933 ngọc lục bảo I
42. 472,285 ngọc lục bảo IV
43. 471,536 ngọc lục bảo IV
44. 467,106 Bạch Kim I
45. 460,483 -
46. 449,815 ngọc lục bảo I
47. 447,094 Kim Cương IV
48. 446,058 -
49. 444,418 ngọc lục bảo IV
50. 443,154 -
51. 438,006 -
52. 430,819 Đồng III
53. 427,616 Bạc IV
54. 423,640 -
55. 416,713 Kim Cương III
56. 412,560 Kim Cương I
57. 412,296 ngọc lục bảo II
58. 411,046 ngọc lục bảo III
59. 397,555 ngọc lục bảo IV
60. 389,804 ngọc lục bảo II
61. 384,478 Vàng III
62. 384,309 Cao Thủ
63. 381,112 -
64. 380,131 ngọc lục bảo III
65. 375,285 Kim Cương IV
66. 374,297 Kim Cương III
67. 374,118 ngọc lục bảo II
68. 373,436 -
69. 373,371 -
70. 371,909 Vàng III
71. 369,268 -
72. 367,219 -
73. 367,118 -
74. 366,747 Vàng III
75. 366,230 Bạc IV
76. 363,393 Bạch Kim IV
77. 363,227 -
78. 363,085 -
79. 362,527 Đồng IV
80. 361,154 Đồng III
81. 358,052 -
82. 357,267 Đại Cao Thủ
83. 357,136 Bạc II
84. 356,331 -
85. 353,160 ngọc lục bảo III
86. 352,854 Kim Cương IV
87. 351,617 ngọc lục bảo III
88. 350,418 Đồng II
89. 350,294 ngọc lục bảo I
90. 349,434 Bạc I
91. 348,795 Bạc III
92. 348,538 -
93. 348,474 ngọc lục bảo IV
94. 347,320 Đồng IV
95. 346,434 -
96. 344,078 Vàng IV
97. 343,798 -
98. 341,841 -
99. 341,343 ngọc lục bảo III
100. 340,269 Vàng II