Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,741,116 -
2. 2,361,483 Kim Cương III
3. 2,217,769 Kim Cương I
4. 1,973,377 -
5. 1,868,220 -
6. 1,644,583 -
7. 1,534,251 Sắt I
8. 1,441,069 -
9. 1,426,289 -
10. 1,412,490 -
11. 1,340,399 -
12. 1,214,540 -
13. 1,132,454 -
14. 1,112,583 Vàng IV
15. 1,112,027 Vàng III
16. 1,102,387 -
17. 1,092,525 ngọc lục bảo I
18. 1,061,630 -
19. 1,060,822 -
20. 1,058,107 ngọc lục bảo I
21. 1,028,180 -
22. 979,247 Bạch Kim IV
23. 965,123 -
24. 952,385 -
25. 946,830 Kim Cương IV
26. 943,172 -
27. 930,313 -
28. 925,426 Sắt III
29. 918,675 Bạc I
30. 875,204 ngọc lục bảo IV
31. 871,705 -
32. 849,617 -
33. 836,292 -
34. 831,985 Vàng III
35. 778,815 -
36. 778,387 ngọc lục bảo I
37. 777,207 -
38. 776,869 Sắt I
39. 759,621 Đồng II
40. 757,190 ngọc lục bảo II
41. 755,416 Bạc II
42. 754,187 -
43. 752,083 -
44. 747,330 ngọc lục bảo IV
45. 744,098 ngọc lục bảo III
46. 739,389 -
47. 733,146 -
48. 725,415 -
49. 725,338 Vàng IV
50. 721,892 Bạc I
51. 717,559 -
52. 714,920 Sắt I
53. 707,879 ngọc lục bảo IV
54. 707,873 -
55. 691,842 Vàng IV
56. 689,823 ngọc lục bảo IV
57. 677,169 Vàng III
58. 671,988 -
59. 671,524 -
60. 669,222 -
61. 668,828 -
62. 667,927 ngọc lục bảo IV
63. 654,696 ngọc lục bảo IV
64. 652,282 Bạc III
65. 652,208 -
66. 650,501 Bạc III
67. 650,253 Vàng III
68. 641,412 -
69. 631,947 -
70. 631,398 -
71. 630,325 Sắt IV
72. 625,434 Bạch Kim IV
73. 625,264 Bạc III
74. 624,580 Vàng IV
75. 620,070 Cao Thủ
76. 619,430 Bạch Kim IV
77. 617,646 -
78. 616,177 Kim Cương IV
79. 610,847 Kim Cương IV
80. 609,457 ngọc lục bảo IV
81. 608,027 Kim Cương IV
82. 607,811 Bạch Kim III
83. 607,633 Bạch Kim III
84. 605,140 -
85. 603,431 Bạch Kim II
86. 592,097 ngọc lục bảo II
87. 591,866 -
88. 587,319 Sắt III
89. 584,980 ngọc lục bảo III
90. 579,493 -
91. 572,377 Đại Cao Thủ
92. 570,806 Bạch Kim IV
93. 569,488 Đồng III
94. 569,146 Vàng IV
95. 565,930 -
96. 565,511 -
97. 564,831 -
98. 561,408 -
99. 560,209 Đồng IV
100. 557,797 Kim Cương IV