Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,585,731 Đồng III
2. 1,289,550 ngọc lục bảo IV
3. 1,044,106 ngọc lục bảo I
4. 1,041,583 ngọc lục bảo IV
5. 1,037,765 Bạch Kim III
6. 1,011,281 Vàng IV
7. 1,008,445 Bạch Kim IV
8. 1,008,259 Kim Cương I
9. 1,001,142 ngọc lục bảo IV
10. 982,181 Kim Cương IV
11. 979,682 Vàng III
12. 954,852 Bạc II
13. 921,494 Kim Cương II
14. 918,392 Kim Cương IV
15. 879,238 Kim Cương III
16. 874,618 Kim Cương III
17. 810,248 ngọc lục bảo III
18. 799,112 Kim Cương I
19. 755,691 Cao Thủ
20. 752,881 -
21. 750,391 Kim Cương III
22. 745,070 Bạch Kim I
23. 730,414 Vàng IV
24. 729,659 ngọc lục bảo II
25. 699,520 Cao Thủ
26. 694,053 Cao Thủ
27. 691,888 ngọc lục bảo III
28. 690,905 Bạc III
29. 685,133 ngọc lục bảo IV
30. 683,880 Bạch Kim I
31. 672,270 Kim Cương II
32. 669,657 Kim Cương II
33. 668,083 Bạch Kim IV
34. 666,519 Vàng IV
35. 642,925 Kim Cương I
36. 636,562 Bạch Kim III
37. 635,655 Cao Thủ
38. 634,326 Bạc II
39. 624,413 -
40. 623,643 Cao Thủ
41. 618,374 Kim Cương II
42. 616,738 ngọc lục bảo IV
43. 616,647 Kim Cương I
44. 611,490 ngọc lục bảo IV
45. 610,649 Sắt III
46. 605,388 Bạch Kim IV
47. 601,773 ngọc lục bảo IV
48. 590,373 Vàng IV
49. 588,852 ngọc lục bảo IV
50. 588,437 Vàng IV
51. 579,473 ngọc lục bảo IV
52. 573,639 -
53. 571,046 Vàng II
54. 544,777 ngọc lục bảo IV
55. 541,283 Bạch Kim III
56. 538,481 ngọc lục bảo III
57. 537,118 ngọc lục bảo I
58. 534,333 ngọc lục bảo I
59. 534,155 Kim Cương IV
60. 531,023 Kim Cương IV
61. 529,161 ngọc lục bảo IV
62. 527,458 Kim Cương III
63. 523,854 Kim Cương III
64. 522,608 Kim Cương IV
65. 513,350 ngọc lục bảo IV
66. 510,887 Vàng III
67. 510,836 Bạch Kim III
68. 506,385 Bạch Kim II
69. 504,114 ngọc lục bảo III
70. 502,796 ngọc lục bảo IV
71. 501,188 -
72. 499,595 ngọc lục bảo III
73. 499,435 ngọc lục bảo I
74. 498,256 Bạc I
75. 496,467 ngọc lục bảo II
76. 494,984 Cao Thủ
77. 494,790 -
78. 491,776 Vàng III
79. 489,991 Cao Thủ
80. 489,074 Bạch Kim I
81. 487,966 Vàng IV
82. 485,929 Kim Cương IV
83. 480,404 -
84. 477,960 Bạc I
85. 477,312 ngọc lục bảo IV
86. 476,857 Kim Cương III
87. 476,532 Kim Cương I
88. 474,128 ngọc lục bảo IV
89. 473,221 Cao Thủ
90. 469,039 Kim Cương IV
91. 467,672 -
92. 467,406 Kim Cương IV
93. 466,364 Vàng IV
94. 465,503 ngọc lục bảo I
95. 464,958 Kim Cương II
96. 463,690 -
97. 463,256 Cao Thủ
98. 463,103 Bạch Kim II
99. 462,096 Bạch Kim I
100. 461,128 Kim Cương I