Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,548,990 Bạch Kim IV
2. 1,355,041 ngọc lục bảo II
3. 1,326,101 Bạch Kim III
4. 1,260,398 Bạch Kim III
5. 1,251,960 Kim Cương II
6. 1,230,445 Bạch Kim III
7. 1,215,239 Cao Thủ
8. 1,192,382 Bạch Kim II
9. 1,185,918 Cao Thủ
10. 1,167,494 Kim Cương III
11. 1,166,889 Kim Cương IV
12. 1,108,962 ngọc lục bảo III
13. 1,059,985 Cao Thủ
14. 1,056,015 Vàng III
15. 1,051,881 Cao Thủ
16. 1,028,655 Sắt II
17. 1,017,538 Cao Thủ
18. 1,007,680 Kim Cương I
19. 972,185 Cao Thủ
20. 967,745 Cao Thủ
21. 957,080 Kim Cương II
22. 928,081 Kim Cương III
23. 875,669 Kim Cương IV
24. 864,835 Cao Thủ
25. 862,317 Bạch Kim II
26. 854,093 Kim Cương IV
27. 846,827 Vàng IV
28. 832,252 Kim Cương IV
29. 826,724 ngọc lục bảo I
30. 796,377 -
31. 766,089 ngọc lục bảo II
32. 765,685 Cao Thủ
33. 758,060 Đồng II
34. 745,643 ngọc lục bảo IV
35. 744,362 Kim Cương III
36. 738,720 Vàng III
37. 731,604 ngọc lục bảo IV
38. 719,646 Kim Cương I
39. 708,578 ngọc lục bảo III
40. 702,405 Vàng I
41. 699,182 Bạch Kim IV
42. 699,071 Cao Thủ
43. 690,451 Vàng IV
44. 690,105 Bạch Kim IV
45. 689,477 Bạch Kim I
46. 686,409 Sắt I
47. 684,339 Bạch Kim IV
48. 681,395 Bạc I
49. 672,199 Cao Thủ
50. 665,387 Bạc II
51. 662,807 Bạch Kim II
52. 661,329 Vàng IV
53. 657,569 ngọc lục bảo III
54. 655,133 Bạc IV
55. 652,919 Cao Thủ
56. 652,015 Kim Cương IV
57. 651,283 Vàng III
58. 649,319 ngọc lục bảo IV
59. 641,106 Kim Cương IV
60. 638,200 Kim Cương IV
61. 638,107 Bạch Kim III
62. 635,859 Bạch Kim III
63. 634,220 Kim Cương I
64. 627,625 Đại Cao Thủ
65. 627,231 ngọc lục bảo IV
66. 626,275 Đồng II
67. 625,481 ngọc lục bảo III
68. 625,287 ngọc lục bảo IV
69. 621,379 Cao Thủ
70. 616,054 Cao Thủ
71. 614,544 Đồng I
72. 613,709 Vàng II
73. 613,399 Kim Cương IV
74. 612,716 Cao Thủ
75. 612,148 Bạch Kim III
76. 602,158 Kim Cương IV
77. 602,043 ngọc lục bảo III
78. 597,047 Bạc II
79. 596,499 Cao Thủ
80. 594,440 Sắt I
81. 592,357 Kim Cương II
82. 591,944 Kim Cương IV
83. 589,258 Đồng III
84. 584,581 Bạc III
85. 581,817 Cao Thủ
86. 574,831 ngọc lục bảo II
87. 573,380 ngọc lục bảo I
88. 569,912 Kim Cương I
89. 569,645 Bạc III
90. 564,781 Kim Cương III
91. 562,012 Đồng III
92. 561,717 Bạc IV
93. 561,626 -
94. 561,242 Kim Cương III
95. 561,123 Kim Cương I
96. 560,885 -
97. 558,550 Vàng IV
98. 558,530 Đồng III
99. 558,404 Kim Cương IV
100. 558,290 Bạc III