Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 775,671 Thách Đấu
2. 662,919 Đại Cao Thủ
3. 508,028 ngọc lục bảo III
4. 491,723 Kim Cương II
5. 430,937 ngọc lục bảo I
6. 411,127 Kim Cương III
7. 399,849 Bạch Kim I
8. 396,393 -
9. 396,286 ngọc lục bảo II
10. 391,327 Bạch Kim IV
11. 381,470 Sắt I
12. 380,584 Kim Cương I
13. 377,909 Bạch Kim IV
14. 377,735 Bạch Kim III
15. 376,711 Đồng IV
16. 368,780 Bạc II
17. 355,624 ngọc lục bảo I
18. 338,791 ngọc lục bảo II
19. 315,160 Kim Cương III
20. 304,083 -
21. 301,186 Bạch Kim III
22. 300,141 Cao Thủ
23. 299,088 Bạch Kim I
24. 297,808 -
25. 297,432 ngọc lục bảo I
26. 284,421 Kim Cương IV
27. 273,695 ngọc lục bảo IV
28. 271,964 -
29. 267,127 Kim Cương IV
30. 260,631 Kim Cương IV
31. 259,166 Bạch Kim III
32. 258,897 Bạch Kim III
33. 256,567 ngọc lục bảo IV
34. 247,048 Cao Thủ
35. 243,557 Kim Cương I
36. 240,884 Bạc III
37. 239,189 Kim Cương I
38. 238,707 -
39. 236,177 Bạch Kim IV
40. 236,066 Bạch Kim I
41. 236,002 Kim Cương III
42. 232,087 Kim Cương IV
43. 231,900 Kim Cương IV
44. 231,492 Kim Cương III
45. 229,232 Đồng II
46. 228,796 ngọc lục bảo IV
47. 225,750 Bạch Kim III
48. 225,342 -
49. 221,585 -
50. 220,858 Bạc III
51. 220,076 Cao Thủ
52. 217,423 -
53. 215,313 Kim Cương IV
54. 213,048 Cao Thủ
55. 209,149 ngọc lục bảo III
56. 208,818 Kim Cương IV
57. 208,667 -
58. 207,707 ngọc lục bảo II
59. 205,837 -
60. 204,205 Bạch Kim IV
61. 203,328 -
62. 202,254 -
63. 199,509 Kim Cương II
64. 198,535 Bạch Kim I
65. 197,807 Bạch Kim IV
66. 197,713 Đồng IV
67. 197,672 ngọc lục bảo II
68. 197,578 Bạch Kim II
69. 197,343 Bạch Kim II
70. 197,245 Bạch Kim IV
71. 197,231 Vàng III
72. 195,254 Vàng I
73. 190,692 Bạch Kim IV
74. 189,090 Bạch Kim I
75. 188,980 Vàng III
76. 188,972 Sắt I
77. 188,513 -
78. 187,867 ngọc lục bảo III
79. 187,815 Vàng III
80. 187,633 ngọc lục bảo III
81. 187,149 -
82. 185,247 Kim Cương IV
83. 184,708 Bạch Kim II
84. 184,454 ngọc lục bảo I
85. 184,335 Đồng I
86. 182,415 ngọc lục bảo III
87. 182,021 -
88. 180,006 Vàng III
89. 179,245 ngọc lục bảo IV
90. 179,067 Bạc III
91. 176,922 Bạch Kim III
92. 175,112 ngọc lục bảo IV
93. 173,770 Kim Cương IV
94. 172,919 -
95. 171,248 -
96. 171,029 Kim Cương I
97. 170,855 ngọc lục bảo III
98. 169,519 Vàng IV
99. 169,225 Bạc III
100. 167,209 Bạch Kim IV