Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,648,928 Cao Thủ
2. 1,459,077 Vàng IV
3. 1,227,085 ngọc lục bảo III
4. 1,150,547 Vàng IV
5. 1,129,935 ngọc lục bảo I
6. 1,092,552 Kim Cương II
7. 1,045,743 ngọc lục bảo IV
8. 994,166 ngọc lục bảo IV
9. 958,551 Bạch Kim I
10. 931,973 Kim Cương II
11. 865,722 Kim Cương I
12. 864,106 Bạc I
13. 860,949 Kim Cương IV
14. 848,471 Thách Đấu
15. 837,043 Bạc II
16. 825,323 ngọc lục bảo I
17. 821,232 Bạch Kim III
18. 811,645 Cao Thủ
19. 810,968 Bạch Kim III
20. 807,520 ngọc lục bảo III
21. 802,347 Bạc II
22. 789,969 Bạc IV
23. 788,605 ngọc lục bảo I
24. 780,902 Bạch Kim I
25. 759,147 Kim Cương IV
26. 755,003 Cao Thủ
27. 747,873 Kim Cương IV
28. 743,202 ngọc lục bảo IV
29. 741,283 Kim Cương IV
30. 739,945 Đại Cao Thủ
31. 736,825 Đồng III
32. 733,963 Kim Cương IV
33. 705,821 ngọc lục bảo I
34. 702,425 Vàng III
35. 697,919 Bạch Kim IV
36. 691,171 ngọc lục bảo III
37. 679,291 Sắt II
38. 674,648 ngọc lục bảo III
39. 671,864 ngọc lục bảo IV
40. 645,497 Vàng I
41. 644,877 Vàng IV
42. 644,808 Cao Thủ
43. 626,361 Bạch Kim IV
44. 623,184 Sắt II
45. 622,991 Bạch Kim III
46. 619,921 ngọc lục bảo II
47. 610,518 ngọc lục bảo III
48. 610,011 Bạch Kim I
49. 609,994 Đồng II
50. 607,837 Cao Thủ
51. 603,298 Kim Cương IV
52. 601,932 Bạc II
53. 594,860 Bạc IV
54. 585,035 Vàng IV
55. 584,591 Kim Cương IV
56. 584,569 ngọc lục bảo IV
57. 583,435 Bạch Kim I
58. 581,788 Bạc IV
59. 574,339 Bạc III
60. 574,304 ngọc lục bảo III
61. 572,483 Bạch Kim I
62. 571,787 Cao Thủ
63. 571,551 Kim Cương IV
64. 563,760 Kim Cương II
65. 550,861 Bạc III
66. 550,404 ngọc lục bảo I
67. 548,611 Bạc II
68. 545,918 Bạch Kim III
69. 543,149 ngọc lục bảo I
70. 540,551 Bạch Kim III
71. 538,928 Kim Cương IV
72. 535,571 ngọc lục bảo II
73. 531,155 Vàng IV
74. 527,380 -
75. 526,328 Kim Cương I
76. 522,661 Kim Cương IV
77. 516,607 -
78. 516,312 Kim Cương IV
79. 507,926 Kim Cương III
80. 502,005 Vàng IV
81. 501,151 Sắt II
82. 499,606 Sắt II
83. 493,327 Bạch Kim I
84. 485,256 Bạch Kim I
85. 482,440 Vàng I
86. 479,975 Đồng IV
87. 479,482 ngọc lục bảo I
88. 471,541 -
89. 471,117 -
90. 469,840 ngọc lục bảo IV
91. 462,785 Kim Cương IV
92. 461,623 Bạc IV
93. 457,210 Bạch Kim II
94. 452,271 ngọc lục bảo III
95. 451,511 ngọc lục bảo III
96. 450,494 Bạch Kim II
97. 449,956 Kim Cương I
98. 448,775 Đại Cao Thủ
99. 448,451 Vàng IV
100. 445,380 Bạch Kim III